Friday
"Friday" là một từ tiếng Anh chỉ ngày thứ sáu trong tuần. Nó được đặt theo tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu.
Cách sử dụng
"Friday" thường được sử dụng như một danh từ trong các trường hợp sau:
Chỉ ngày thứ sáu:
- I'm looking forward to Friday. (Tôi mong chờ đến thứ sáu.)
- The meeting is scheduled for Friday. (Cuộc họp được lên lịch vào thứ sáu.)
Kết hợp với ngày cụ thể:
- Friday, January 1st (Thứ sáu, ngày 1 tháng 1)
- Friday, the 13th (Thứ sáu ngày 13)
Chỉ thời gian:
- We'll be back in the office on Friday. (Chúng tôi sẽ quay lại văn phòng vào thứ sáu.)
- I'm going to the movies this Friday. (Tôi sẽ đi xem phim vào thứ sáu này.)
Tên riêng:
- There's a restaurant named Friday's. (Có một nhà hàng tên Friday's.)
"Friday" cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ cố định:
- Black Friday: (Thứ sáu đen, ngày mua sắm giảm giá lớn tại Mỹ)
- Good Friday: (Thứ sáu tuần thánh)
- Friday night fever: (Cơn sốt thứ sáu đêm)
- On Friday: (Vào thứ sáu)
Ví dụ
- I have a dentist appointment this Friday. (Tôi có hẹn khám nha sĩ vào thứ sáu này.)
- Black Friday is the biggest shopping day of the year. (Thứ sáu đen là ngày mua sắm lớn nhất trong năm.)
- She's been looking forward to Friday all week. (Cô ấy đã mong chờ thứ sáu suốt cả tuần.)