Skip to content

Friendly

Từ "friendly" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "frēondlic", có nghĩa là "thân thiện" hoặc "thuộc về bạn bè".

1. Mô tả tính cách

  • Nghĩa: Dùng để mô tả ai đó có tính cách dễ gần, hòa đồng, lịch sự và vui vẻ.
  • Ví dụ:
    • She’s a very friendly person. (Cô ấy là một người rất thân thiện.)
    • He greeted me with a friendly smile. (Anh ấy chào tôi với một nụ cười thân thiện.)

2. Mô tả mối quan hệ

  • Nghĩa: Diễn tả mối quan hệ tốt đẹp, thân mật giữa những người với nhau.
  • Ví dụ:
    • We have a friendly relationship. (Chúng tôi có mối quan hệ tốt đẹp.)
    • The two countries have a friendly agreement. (Hai quốc gia có một thỏa thuận thân thiện.)

3. Mô tả môi trường

  • Nghĩa: Dùng để mô tả một môi trường hoặc bầu không khí thoải mái, dễ chịu, không có sự căng thẳng.
  • Ví dụ:
    • The atmosphere in the office is very friendly. (Bầu không khí trong văn phòng rất thân thiện.)
    • The neighborhood is very friendly. (Khu phố rất thân thiện.)

4. Chỉ sự giúp đỡ hoặc lòng tốt

  • Nghĩa: Diễn tả sự giúp đỡ hoặc lòng tốt, thường đi kèm với các động từ như "be" hoặc "act".
  • Ví dụ:
    • The staff were very friendly and helpful. (Nhân viên rất thân thiện và hữu ích.)
    • He was friendly enough to offer me a ride. (Anh ấy rất tốt bụng khi đề nghị cho tôi đi nhờ xe.)

Ghi chú:

  • "Friendly" là một tính từ, thường đi trước danh từ hoặc đại từ.
  • "Friendly" có thể được dùng để mô tả người, vật, sự vật hoặc tình huống.
  • "Friendly" thường được xem là một từ tích cực, thể hiện sự thân thiện và lòng tốt.