Skip to content

Front

Từ "front" trong tiếng Anh có nghĩa là "phía trước", "mặt trước". Từ này có thể được sử dụng như một danh từ, một tính từ hoặc một giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Danh từ

  • Nghĩa: phần trước của một vật thể hoặc một nơi nào đó, thường là phần đối diện với người xem.
  • Ví dụ:
    • The front of the house is painted white. (Phía trước ngôi nhà được sơn màu trắng.)
    • The front door was open. (Cửa trước đang mở.)

2. Tính từ

  • Nghĩa: chỉ vị trí ở phía trước, hoặc liên quan đến phần trước.
  • Ví dụ:
    • The front seat of the car is the most comfortable. (Ghế trước của xe ô tô là thoải mái nhất.)
    • He sat in the front row. (Anh ta ngồi ở hàng ghế đầu.)

3. Giới từ

  • Nghĩa: chỉ hướng hoặc vị trí ở phía trước.
  • Ví dụ:
    • The car stopped in front of the house. (Chiếc xe dừng lại trước nhà.)
    • We walked in front of the crowd. (Chúng tôi đi bộ trước đám đông.)

4. Cụm từ

  • Nghĩa: Ngoài ra, "front" còn xuất hiện trong một số cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, chẳng hạn như:
    • Bring to the front: đưa lên hàng đầu, ưu tiên.
    • Front page: trang nhất (của báo).
    • Front runner: người dẫn đầu, ứng cử viên hàng đầu.
    • Front line: tuyến đầu, tuyến chiến đấu.

Ghi chú:

  • "Front" có thể được sử dụng với các danh từ khác để tạo thành các cụm danh từ chỉ vị trí, chẳng hạn như "front door", "front yard", "front desk".
  • Khi kết hợp với các giới từ khác, "front" có thể tạo ra các cụm từ chỉ vị trí cụ thể hơn, chẳng hạn như "in front of", "at the front of", "from the front".

Ngoài ra, "front" còn có thể được sử dụng trong các nghĩa ẩn dụ, ví dụ như "front runner" trong cuộc bầu cử, hoặc "the front lines" trong cuộc chiến chống lại một căn bệnh.