Fruit
"Fruit" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ trái cây, được hiểu là phần ăn được của thực vật có hạt, thường có vị ngọt và chứa nhiều vitamin, khoáng chất. Từ "fruit" được sử dụng để chỉ chung tất cả các loại trái cây, từ những loại quả nhỏ như dâu tây, nho đến những loại quả lớn như dưa hấu, bưởi.
Các cách sử dụng từ "fruit":
- Chỉ chung tất cả các loại trái cây:
- I love to eat fruit. (Tôi thích ăn trái cây.)
- There are many different kinds of fruit at the market. (Có rất nhiều loại trái cây khác nhau ở chợ.)
- Chỉ một loại trái cây cụ thể:
- My favorite fruit is apple. (Loại trái cây yêu thích của tôi là táo.)
- This fruit is called a mango. (Loại trái cây này được gọi là xoài.)
- Dùng trong các cụm từ:
- Fruit salad (salad trái cây)
- Fruit juice (nước ép trái cây)
- Fruit basket (giỏ trái cây)
Ghi chú:
- "Fruit" là danh từ không đếm được khi dùng để chỉ trái cây nói chung.
- "Fruit" là danh từ đếm được khi dùng để chỉ một loại trái cây cụ thể.
- Từ "fruit" cũng có thể được sử dụng trong các nghĩa khác như kết quả, thành quả, lợi ích.
Ví dụ:
- The fruit of our labor was a successful product launch. (Kết quả của công việc của chúng tôi là một buổi ra mắt sản phẩm thành công.)
- She was reaping the fruits of her hard work. (Cô ấy đang gặt hái thành quả của sự nỗ lực của mình.)
- The fruits of our investment were substantial. (Lợi ích từ khoản đầu tư của chúng tôi là rất lớn.)