Full
Từ "full" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "full" có nghĩa là "hoàn chỉnh", "đầy". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "full":
1. Chỉ trạng thái đầy đủ, không còn chỗ trống
- Nghĩa: Khi muốn nói về một cái gì đó đã đầy, không còn chỗ trống.
- Ví dụ:
- The glass is full of water. (Cái ly đầy nước.)
- The parking lot is full. (Bãi đậu xe đã đầy.)
2. Chỉ trạng thái hoàn toàn, trọn vẹn
- Nghĩa: Khi muốn nói về một điều gì đó được thực hiện hoàn chỉnh, trọn vẹn.
- Ví dụ:
- I’m full of energy today. (Tôi tràn đầy năng lượng hôm nay.)
- The report is full of details. (Báo cáo đầy đủ chi tiết.)
3. Chỉ mức độ cường độ cao
- Nghĩa: Khi muốn nói về cường độ cao, mức độ lớn.
- Ví dụ:
- He’s full of ideas. (Anh ấy tràn đầy ý tưởng.)
- The house was full of smoke. (Ngôi nhà đầy khói.)
4. Chỉ trạng thái hoàn thành, hết hạn
- Nghĩa: Khi muốn nói về một cái gì đó đã hoàn thành, hết hạn.
- Ví dụ:
- The month is full. (Tháng đã hết.)
- My time is full. (Thời gian của tôi đã hết.)
5. Chỉ trạng thái đầy đủ, không còn thiếu sót
- Nghĩa: Khi muốn nói về một cái gì đó đã đầy đủ, không còn thiếu sót.
- Ví dụ:
- The set is full. (Bộ đầy đủ.)
- The collection is full. (Bộ sưu tập đầy đủ.)
6. Chỉ trạng thái sung mãn, khỏe mạnh
- Nghĩa: Khi muốn nói về một người khỏe mạnh, sung mãn.
- Ví dụ:
- He's full of life. (Anh ấy tràn đầy sức sống.)
- She looks full of health. (Cô ấy trông rất khỏe mạnh.)
Ghi chú:
- "Full" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ.
- "Full" thường đi kèm với giới từ "of" hoặc "with" để bổ nghĩa cho danh từ.
- "Full" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "full time", "full speed", "full stop", ...