Skip to content

Funny

Từ "funny" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fūne" có nghĩa là "vui vẻ", "hài hước". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "funny":

1. Hài hước, vui nhộn

  • Nghĩa: Diễn tả thứ gì đó gây cười, khiến người khác cảm thấy vui vẻ.
  • Ví dụ:
    • That joke was really funny. (Câu chuyện cười đó thật sự hài hước.)
    • He’s a funny guy. (Anh ta là một người vui tính.)

2. Kỳ lạ, bất thường

  • Nghĩa: Chỉ sự kỳ lạ, bất thường, khác thường, không bình thường.
  • Ví dụ:
    • There’s something funny about that painting. (Có điều gì đó kỳ lạ về bức tranh đó.)
    • I had a funny feeling about that man. (Tôi có cảm giác kỳ lạ về người đàn ông đó.)

3. Khó chịu, không dễ chịu

  • Nghĩa: Diễn tả cảm giác khó chịu, không dễ chịu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực.
  • Ví dụ:
    • My stomach feels funny. (Bụng tôi cảm thấy không khoẻ.)
    • There’s something funny going on here. (Có chuyện gì đó không ổn đang xảy ra ở đây.)

Ghi chú:

  • Từ "funny" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, nhất là khi diễn tả sự hài hước.
  • "Funny" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.