Skip to content

Furniture

"Furniture" là một danh từ không đếm được trong tiếng Anh, chỉ đồ đạc trong nhà như bàn, ghế, giường, tủ...

1. Sử dụng trong câu

  • Ví dụ:
    • The furniture in this room is very old. (Những đồ đạc trong phòng này rất cũ.)
    • We need to buy some new furniture for the living room. (Chúng tôi cần mua một số đồ đạc mới cho phòng khách.)
    • The furniture was arranged in a circle. (Những đồ đạc được sắp xếp thành vòng tròn.)

2. Biến đổi từ "furniture"

  • Số nhiều: Furniture không có dạng số nhiều.
  • Danh từ ghép: Có thể kết hợp với danh từ khác để tạo thành danh từ ghép, ví dụ: office furniture (đồ đạc văn phòng), garden furniture (đồ đạc sân vườn), bedroom furniture (đồ đạc phòng ngủ),...

3. Lưu ý

  • "Furniture" có thể được sử dụng để chỉ đồ đạc cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như "school furniture" (đồ đạc trường học), "hospital furniture" (đồ đạc bệnh viện),...
  • Trong tiếng Việt, "furniture" được dịch là "đồ đạc" hoặc "nội thất".
  • "Furniture" là một danh từ không đếm được, nên không thể dùng với "a" hoặc "an".