Skip to content

Further

Từ "further" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "furþor", nghĩa là "tiến xa hơn". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "further":

1. Chỉ sự tiếp tục, bổ sung

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc tiếp tục một vấn đề, thêm thông tin hoặc diễn đạt một ý tưởng mới.
  • Ví dụ:
    • I have nothing further to add. (Tôi không có gì thêm để nói.)
    • Please give me further details about your project. (Hãy cho tôi thêm chi tiết về dự án của bạn.)
    • We will discuss this matter further tomorrow. (Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này thêm vào ngày mai.)

2. Chỉ sự tiến xa hơn về khoảng cách hoặc mức độ

  • Nghĩa: Dùng khi muốn chỉ rõ sự tiến xa hơn về khoảng cách, thời gian, hoặc mức độ nào đó.
  • Ví dụ:
    • The store is a further two miles down the road. (Cửa hàng cách xa hơn hai dặm nữa.)
    • She has been studying English for a further three years. (Cô ấy đã học tiếng Anh thêm ba năm nữa.)
    • This research will require further investigation. (Nghiên cứu này cần được điều tra thêm.)

3. Chỉ sự tăng cường hoặc nhấn mạnh

  • Nghĩa: Dùng để tăng cường hoặc nhấn mạnh một ý tưởng hoặc lời khẳng định.
  • Ví dụ:
    • I would like to further emphasize the importance of this issue. (Tôi muốn nhấn mạnh thêm tầm quan trọng của vấn đề này.)
    • The situation has become even further complicated. (Tình hình đã trở nên phức tạp hơn.)
    • This will further strengthen our partnership. (Điều này sẽ củng cố thêm mối quan hệ đối tác của chúng ta.)

4. Chỉ sự trì hoãn hoặc tiếp tục

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc trì hoãn một hành động hoặc sự tiếp tục một hoạt động.
  • Ví dụ:
    • We will have to postpone the meeting further. (Chúng ta sẽ phải hoãn cuộc họp thêm.)
    • The project has been further delayed due to unforeseen circumstances. (Dự án đã bị trì hoãn thêm do những hoàn cảnh không lường trước.)
    • The discussion will be continued further at a later time. (Cuộc thảo luận sẽ tiếp tục được thảo luận thêm vào một thời điểm sau.)

Ghi chú:

  • "Further" thường được dùng như một trạng từ, nhưng cũng có thể được dùng như một tính từ trong một số trường hợp.
  • "Further" thường được dùng trong văn viết, đặc biệt là trong văn bản trang trọng hoặc học thuật.