Future
"Future" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ khoảng thời gian sau hiện tại. Nó đề cập đến những gì sẽ xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai.
1. Chỉ khoảng thời gian sau hiện tại
- Nghĩa: Khi muốn nói về thời gian sau hiện tại, không xác định cụ thể.
- Ví dụ:
- What are your plans for the future? (Bạn có kế hoạch gì cho tương lai?)
- The future is uncertain. (Tương lai không chắc chắn.)
2. Chỉ những gì sẽ xảy ra hoặc có thể xảy ra
- Nghĩa: Khi muốn nói về những gì sẽ xảy ra hoặc có thể xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ:
- The future of the company is uncertain. (Tương lai của công ty không chắc chắn.)
- The future looks bright. (Tương lai có vẻ tươi sáng.)
3. Chỉ những gì sẽ xảy ra hoặc có thể xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể
- Nghĩa: Khi muốn nói về những gì sẽ xảy ra hoặc có thể xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ:
- What is your plan for the future of this project? (Kế hoạch của bạn cho tương lai của dự án này là gì?)
- The future of the world is in our hands. (Tương lai của thế giới nằm trong tay chúng ta.)
Ghi chú:
- "Future" thường được sử dụng với các giới từ như "in", "of", "for", "to".
- Có thể sử dụng "future" như một tính từ để chỉ những gì liên quan đến tương lai.