Game
Từ "game" trong tiếng Anh có nghĩa là "trò chơi" hoặc "cuộc chơi". Từ này có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
1. Danh từ
Khi "game" là danh từ, nó có thể chỉ đến:
- Một trò chơi:
- I love playing video games. (Tôi thích chơi game điện tử.)
- Let's play a game of chess. (Hãy chơi một ván cờ vua.)
- Cuộc thi đấu:
- The World Cup is a big game for soccer fans. (World Cup là một trận đấu lớn đối với những người hâm mộ bóng đá.)
- Hoạt động giải trí:
- It's all just a game to him. (Với anh ta, mọi chuyện chỉ là một trò chơi.)
2. Động từ
Khi "game" là động từ, nó thường có nghĩa là:
- Chơi trò chơi:
- The children were gaming in the living room. (Bọn trẻ đang chơi game trong phòng khách.)
- I gamed for hours last night. (Tôi chơi game cả đêm qua.)
- Chơi một cách tinh ranh:
- He was gaming the system to get ahead. (Anh ta đã chơi một cách tinh ranh để đi lên.)
- Gây rắc rối hoặc lừa đảo:
- Don't try to game me, I know what you're doing. (Đừng cố gắng lừa tôi, tôi biết bạn đang làm gì.)
Ghi chú:
- "Game" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến giải trí, thi đấu hoặc cạnh tranh.
- Từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, ví dụ như trong kinh doanh hoặc chính trị, để chỉ một chiến lược hoặc một cách để đạt được mục tiêu.