Skip to content

Gas

Từ "gas" trong tiếng Anh có thể chỉ nhiều thứ khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của "gas":

1. Khí đốt

  • Nghĩa: "Gas" trong trường hợp này có thể là khí thiên nhiên, được sử dụng làm nhiên liệu để nấu ăn, sưởi ấm và sản xuất điện.
  • Ví dụ:
    • "We need to fill up the car with gas." (Chúng ta cần đổ đầy xăng cho xe.)
    • "The stove uses natural gas to cook." (Bếp sử dụng khí đốt tự nhiên để nấu ăn.)

2. Khí

  • Nghĩa: "Gas" cũng có thể là một chất khí, chẳng hạn như oxy, carbon dioxide, nitơ,...
  • Ví dụ:
    • "The air we breathe is a mixture of gases." (Không khí chúng ta hít thở là hỗn hợp các khí.)
    • "The experiment involves releasing a gas." (Thí nghiệm này liên quan đến việc giải phóng một chất khí.)

3. Nói quá, phóng đại

  • Nghĩa: "Gas" trong trường hợp này là một động từ nghĩa là nói quá, phóng đại.
  • Ví dụ:
    • "He's gassing about how much money he makes." (Anh ta đang phóng đại về số tiền anh ta kiếm được.)
    • "Don't gas me, I know you're not telling the truth." (Đừng nói quá, tôi biết bạn đang nói dối.)

4. Tốc độ nhanh

  • Nghĩa: "Gas" cũng có thể là một động từ nghĩa là tăng tốc độ nhanh, thường được dùng trong ngữ cảnh đua xe hoặc lái xe.
  • Ví dụ:
    • "He gassed the car and took off down the road." (Anh ta nhấn ga và lao xe xuống đường.)
    • "The race car driver gassed it right before the finish line." (Tay đua đã nhấn ga ngay trước vạch đích.)

5. Chất gây cười

  • Nghĩa: "Gas" trong trường hợp này là một danh từ nghĩa là chất gây cười.
  • Ví dụ:
    • "Laughing gas is used to make people laugh." (Khí gây cười được sử dụng để khiến mọi người cười.)
    • "The party was full of laughter and gas." (Buổi tiệc tràn ngập tiếng cười và khí gây cười.)

Ngoài ra, "gas" còn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, nhưng những nghĩa trên là những nghĩa phổ biến nhất.