Skip to content

Gate

Từ "gate" trong tiếng Anh có nghĩa là "cổng", "cửa" hoặc "lối vào". Nó có thể ám chỉ đến một cấu trúc vật lý hay một lối đi ảo, ví dụ như "gate" trong "online gate" (lối vào trực tuyến) hay "gate" trong "information gate" (lối vào thông tin).

1. Cổng, cửa

  • Nghĩa: Một cấu trúc vật lý dùng để kiểm soát lối vào và ra của một khu vực, chẳng hạn như một sân vườn, một khu vực an ninh, hoặc một thành phố.
  • Ví dụ:
    • The gate to the garden was locked. (Cổng vào khu vườn đã bị khóa.)
    • He opened the gate and drove through. (Anh ta mở cổng và lái xe đi qua.)

2. Lối vào ảo

  • Nghĩa: Một lối vào không gian ảo, thường được sử dụng để chỉ một điểm tiếp cận thông tin, dịch vụ, hoặc một hệ thống nào đó.
  • Ví dụ:
    • The online gate was closed due to technical issues. (Lối vào trực tuyến đã bị đóng do lỗi kỹ thuật.)
    • The information gate was locked, preventing unauthorized access. (Lối vào thông tin đã bị khóa, ngăn chặn quyền truy cập trái phép.)

3. Cổng thông tin

  • Nghĩa: Một nguồn thông tin được tổ chức và cung cấp thông qua một hệ thống hoặc nền tảng cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The website serves as a gateway to all the latest news. (Trang web này là một cổng thông tin cho tất cả các tin tức mới nhất.)
    • The company launched a new information gate for customers to access product information. (Công ty đã ra mắt một cổng thông tin mới cho khách hàng truy cập thông tin sản phẩm.)

4. Cổng kiểm soát

  • Nghĩa: Một điểm kiểm soát được thiết lập để kiểm tra và cho phép hoặc từ chối quyền truy cập vào một khu vực, hệ thống, hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • The airport security gate checked all passengers' luggage. (Cổng kiểm soát an ninh sân bay đã kiểm tra hành lý của tất cả hành khách.)
    • The software gate blocked any unauthorized access. (Cổng phần mềm đã chặn mọi quyền truy cập trái phép.)

5. Cổng kết nối

  • Nghĩa: Một điểm kết nối giữa các hệ thống, mạng lưới, hoặc thiết bị khác nhau.
  • Ví dụ:
    • The network gate connects all the computers in the office. (Cổng mạng kết nối tất cả máy tính trong văn phòng.)
    • The data gate allows the transfer of information between different databases. (Cổng dữ liệu cho phép truyền thông tin giữa các cơ sở dữ liệu khác nhau.)

Ghi chú:

  • Từ "gate" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường ám chỉ đến một điểm truy cập hoặc kiểm soát.
  • Nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa cụ thể, ví dụ như "gatekeeper" (người gác cổng), "gate crasher" (người đột nhập), "gatekeeper" (người giữ cổng).
  • Khi dịch sang tiếng Việt, từ "gate" có thể được dịch tùy theo ngữ cảnh, ví dụ như "cổng", "cửa", "lối vào", "lối ra", "điểm kiểm soát", "cổng thông tin", v.v.