Skip to content

General

Từ "general" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "generalis" có nghĩa là "chung chung", "toàn diện". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "general":

1. Chỉ sự chung chung, toàn diện

  • Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó áp dụng cho tất cả hoặc phần lớn, không đặc biệt cho bất kỳ trường hợp nào.
  • Ví dụ:
    • The general opinion is that he is a good leader. (Ý kiến chung là anh ta là một nhà lãnh đạo tốt.)
    • The general public is concerned about climate change. (Công chúng nói chung quan tâm đến biến đổi khí hậu.)

2. Chỉ tính chất chung, đặc điểm chung

  • Nghĩa: Khi muốn nói về đặc điểm, tính chất phổ biến của một nhóm hoặc đối tượng.
  • Ví dụ:
    • The general characteristics of this species are... (Đặc điểm chung của loài này là...)
    • The general trend in the market is upwards. (Xu hướng chung của thị trường là đi lên.)

3. Chỉ sự tổng quát, không cụ thể

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một khái niệm chung, không đề cập đến chi tiết cụ thể.
  • Ví dụ:
    • I have a general idea of what I want to do, but I haven't made any concrete plans yet. (Tôi có một ý tưởng chung về những gì tôi muốn làm, nhưng tôi chưa đưa ra bất kỳ kế hoạch cụ thể nào.)
    • The general principles of democracy are... (Những nguyên tắc chung của nền dân chủ là...)

4. Chỉ vai trò hoặc chức danh

  • Nghĩa: Khi muốn nói về vai trò, chức danh, thường là trong quân đội hoặc tổ chức.
  • Ví dụ:
    • The general in charge of the operation... (Vị tướng chỉ huy chiến dịch...)
    • The general manager of the company... (Tổng giám đốc của công ty...)

5. Chỉ mức độ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về mức độ, thường được sử dụng để thể hiện mức độ chung chung, không quá cao hoặc quá thấp.
  • Ví dụ:
    • The weather is general pleasant this time of year. (Thời tiết nói chung dễ chịu vào thời điểm này trong năm.)
    • I have a general understanding of the subject. (Tôi có hiểu biết chung về chủ đề này.)

Ghi chú:

  • "General" thường được sử dụng như một tính từ.
  • "General" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ phổ biến như "in general", "general knowledge", "general public".