Skip to content

Get

"Get" là một trong những động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh, với nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh. Nó có thể được sử dụng như một động từ chính, động từ phụ trợ hoặc thậm chí là một giới từ. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "get":

1. Nhận, lấy, được nhận

  • Nghĩa: Diễn tả hành động nhận, lấy hoặc được nhận một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • I got a new phone. (Tôi nhận được một chiếc điện thoại mới.)
    • Did you get my email? (Bạn có nhận được email của tôi không?)
    • She got a scholarship. (Cô ấy được nhận học bổng.)

2. Trở thành, đạt được

  • Nghĩa: Diễn tả trạng thái trở thành hoặc đạt được một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • It’s getting dark. (Trời đang tối dần.)
    • I’m getting tired. (Tôi đang cảm thấy mệt.)
    • He wants to get rich. (Anh ấy muốn trở nên giàu có.)

3. Di chuyển, đi đến

  • Nghĩa: Diễn tả hành động di chuyển hoặc đi đến một nơi nào đó.
  • Ví dụ:
    • I got on the bus. (Tôi lên xe buýt.)
    • Let's get out of here. (Hãy rời khỏi đây.)
    • I’ll get you a coffee. (Tôi sẽ đi lấy cà phê cho bạn.)

4. Hiểu, nắm bắt

  • Nghĩa: Diễn tả hành động hiểu hoặc nắm bắt một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • I don’t get it. (Tôi không hiểu.)
    • Do you get what I mean? (Bạn hiểu ý tôi chứ?)
    • I finally got the joke. (Cuối cùng tôi đã hiểu được trò đùa.)

5. Bị ảnh hưởng, bị bắt

  • Nghĩa: Diễn tả việc bị ảnh hưởng bởi một cái gì đó hoặc bị bắt vào một tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • I got sick. (Tôi bị ốm.)
    • She got caught in the rain. (Cô ấy bị mắc mưa.)
    • He got into trouble. (Anh ấy gặp rắc rối.)

6. Chuẩn bị, sẵn sàng

  • Nghĩa: Diễn tả sự chuẩn bị hoặc sẵn sàng cho một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • Get ready! (Chuẩn bị đi!)
    • I’m getting ready to go to bed. (Tôi đang chuẩn bị đi ngủ.)
    • I’m getting there. (Tôi sắp tới.)

7. Làm gì đó, thực hiện

  • Nghĩa: Diễn tả hành động làm một việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • Get a life! (Hãy sống cuộc sống của mình đi!)
    • Get lost! (Biến đi!)
    • I’ll get to it later. (Tôi sẽ làm việc đó sau.)

8. Thực hiện, đạt được (trong ngữ cảnh cụ thể)

  • Nghĩa: Diễn tả việc thực hiện hoặc đạt được một kết quả cụ thể.
  • Ví dụ:
    • Get the job done! (Hoàn thành công việc đi!)
    • I got the answer right. (Tôi trả lời đúng.)
    • We’re going to get this project finished on time. (Chúng ta sẽ hoàn thành dự án này đúng thời hạn.)

9. Với động từ khác tạo thành cụm động từ

  • Nghĩa: "Get" có thể kết hợp với các động từ khác để tạo thành cụm động từ với những nghĩa cụ thể.
  • Ví dụ:
    • get up (thức dậy)
    • get along (hòa thuận)
    • get over (vượt qua)
    • get away with (tránh khỏi)

Ghi chú:

  • "Get" là một động từ rất linh hoạt và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Nắm vững những nghĩa phổ biến của "get" giúp bạn hiểu bài đọc và giao tiếp hiệu quả hơn.