Give
"Give" là một động từ phổ biến trong tiếng Anh, với nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của từ "give":
1. Cho, trao tặng
- Nghĩa: Dùng khi ai đó tặng, trao thứ gì cho người khác.
- Ví dụ:
- She gave me a book for my birthday. (Cô ấy tặng tôi một cuốn sách nhân dịp sinh nhật.)
- Can you give me a glass of water? (Bạn có thể cho tôi một cốc nước được không?)
2. Bày tỏ, chia sẻ
- Nghĩa: Dùng để chỉ việc nói ra, chia sẻ ý tưởng, cảm xúc.
- Ví dụ:
- He gave a speech about the importance of education. (Anh ấy có một bài phát biểu về tầm quan trọng của giáo dục.)
- She gave me a big hug. (Cô ấy ôm tôi thật chặt.)
3. Tạo ra, cung cấp
- Nghĩa: Dùng khi ai đó tạo ra hoặc cung cấp thứ gì đó.
- Ví dụ:
- The factory gives us a lot of jobs. (Nhà máy cung cấp cho chúng tôi rất nhiều việc làm.)
- The sun gives us light and warmth. (Mặt trời cung cấp cho chúng ta ánh sáng và ấm áp.)
4. Thực hiện một hành động
- Nghĩa: Dùng khi ai đó thực hiện một hành động, thường đi kèm với động từ khác.
- Ví dụ:
- Give a call to your parents. (Gọi điện thoại cho bố mẹ của bạn.)
- Give it a try! (Hãy thử nó đi!)
5. Gây ra, tạo ra
- Nghĩa: Dùng khi ai đó gây ra điều gì đó, thường là tiêu cực.
- Ví dụ:
- The loud noise gave me a headache. (Tiếng ồn lớn khiến tôi đau đầu.)
- The storm gave the farmers a lot of trouble. (Cơn bão gây nhiều rắc rối cho người nông dân.)
6. Chịu đựng, trải qua
- Nghĩa: Dùng khi ai đó phải chịu đựng hoặc trải qua một điều gì đó.
- Ví dụ:
- She gave him a second chance. (Cô ấy cho anh ta một cơ hội thứ hai.)
- I gave up smoking last year. (Tôi đã bỏ thuốc lá vào năm ngoái.)
7. Thể hiện sự quan tâm
- Nghĩa: Dùng khi ai đó bày tỏ sự quan tâm đến một người, một việc.
- Ví dụ:
- Give your parents a call. (Gọi điện cho bố mẹ của bạn.)
- Give her a warm welcome. (Hãy chào đón cô ấy nồng nhiệt.)
Ghi chú:
- "Give" có thể được sử dụng với nhiều loại danh từ và động từ khác nhau.
- "Give" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh và có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.