Skip to content

Glass

"Glass" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể là danh từ hoặc động từ.

1. Danh từ:

  • Nghĩa: Chất liệu trong suốt, dễ vỡ, được làm từ cát nóng chảy và thường được sử dụng cho cửa sổ, gương, chai lọ, v.v.
  • Ví dụ:
    • The window is made of glass. (Cửa sổ được làm bằng kính.)
    • She drank from a glass of water. (Cô ấy uống nước từ một ly.)
    • The artist used glass to create beautiful sculptures. (Nghệ sĩ sử dụng thủy tinh để tạo ra những tác phẩm điêu khắc đẹp.)

2. Động từ:

  • Nghĩa:
    • Nhìn xuyên qua thứ gì đó (thường là cửa sổ hoặc kính).
    • Che chắn thứ gì đó bằng kính.
  • Ví dụ:
    • He glassed at the birds flying outside. (Anh ta nhìn những con chim bay bên ngoài qua cửa sổ.)
    • The building was glassed from floor to ceiling. (Tòa nhà được lắp kính từ sàn đến trần.)

Các cụm từ phổ biến:

  • Glass of water: Một ly nước.
  • Shatterproof glass: Kính chống vỡ.
  • Glassblowing: Nghệ thuật làm đồ thủ công từ thủy tinh.
  • Glass ceiling: Ngưỡng trần, rào cản vô hình ngăn cản sự tiến bộ của phụ nữ và các nhóm thiểu số trong nghề nghiệp.

Ghi chú:

  • Từ "glass" có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức.
  • Trong tiếng Anh, "glass" thường được sử dụng để chỉ "kính" nói chung, trong khi "window glass" chỉ "kính cửa sổ".