Skip to content

Goal

"Goal" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến, được sử dụng để chỉ mục tiêu, đích đến hoặc kết quả mong muốn. Nó có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên ngành như thể thao, kinh doanh hoặc khoa học. Dưới đây là một số cách sử dụng cụ thể của từ "goal":

1. Chỉ mục tiêu, đích đến

  • Nghĩa: Khi muốn nói về điều gì đó mà một người hoặc một nhóm người cố gắng đạt được.
  • Ví dụ:
    • My goal is to graduate from university. (Mục tiêu của tôi là tốt nghiệp đại học.)
    • The team's goal is to win the championship. (Mục tiêu của đội là giành chức vô địch.)

2. Chỉ mục tiêu trong thể thao

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc ghi điểm trong các môn thể thao.
  • Ví dụ:
    • The player scored a goal. (Cầu thủ đã ghi bàn.)
    • The team has a goal advantage. (Đội có lợi thế về bàn thắng.)

3. Chỉ kết quả mong muốn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về kết quả mong muốn đạt được trong một kế hoạch, dự án hoặc công việc nào đó.
  • Ví dụ:
    • The goal of this project is to improve customer satisfaction. (Mục tiêu của dự án này là nâng cao sự hài lòng của khách hàng.)
    • The goal of the meeting is to discuss the budget. (Mục tiêu của cuộc họp là thảo luận về ngân sách.)

4. Chỉ mục tiêu cá nhân

  • Nghĩa: Khi muốn nói về mục tiêu mà một người tự đặt ra cho bản thân trong cuộc sống.
  • Ví dụ:
    • Her goal is to travel the world. (Mục tiêu của cô ấy là đi du lịch vòng quanh thế giới.)
    • His goal is to become a successful entrepreneur. (Mục tiêu của anh ấy là trở thành một doanh nhân thành đạt.)

Ghi chú:

  • "Goal" thường đi kèm với các động từ như "set", "achieve", "reach" hoặc "accomplish" để diễn tả hành động đặt ra, đạt được hoặc hoàn thành mục tiêu.
  • Ngoài ra, "goal" còn có thể kết hợp với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành các ý nghĩa cụ thể, ví dụ như "long-term goal" (mục tiêu dài hạn), "short-term goal" (mục tiêu ngắn hạn), "personal goal" (mục tiêu cá nhân), "professional goal" (mục tiêu nghề nghiệp) v.v.