Skip to content

Grandfather

"Grandfather" là từ tiếng Anh chỉ ông nội, cụ nội. Đây là một từ ngữ phổ biến và thường được sử dụng trong gia đình.

Cách sử dụng "grandfather":

  • Làm chủ ngữ trong câu:
    • My grandfather is a retired teacher. (Ông nội tôi là một giáo viên về hưu.)
  • Làm tân ngữ trong câu:
    • I love spending time with my grandfather. (Tôi yêu việc dành thời gian với ông nội.)
  • Làm bổ ngữ cho động từ:
    • He is a kind and loving grandfather. (Ông ấy là một người ông nội tốt bụng và yêu thương.)
  • Làm bổ ngữ cho tính từ:
    • He's very proud of his grandfather. (Anh ấy rất tự hào về ông nội của mình.)

Ví dụ:

  • "My grandfather is a great storyteller." (Ông nội tôi là một người kể chuyện tuyệt vời.)
  • "I always go to my grandfather for advice." (Tôi luôn đến với ông nội để xin lời khuyên.)
  • "He is a loving grandfather who always puts his family first." (Ông ấy là một người ông nội yêu thương, luôn đặt gia đình lên hàng đầu.)

Ghi chú:

  • "Grandfather" thường được viết tắt là "Grandpa" trong cách xưng hô thân mật.
  • Từ "grandfather" cũng có thể được sử dụng để chỉ người đàn ông cao tuổi được tôn trọng như người cha.

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn!