Skip to content

Grass

"Grass" là một loại cây thân thảo, có lá mọc thành bụi, thường được trồng trên sân vườn, công viên, sân chơi... "Grass" có thể được sử dụng để chỉ loại cây cụ thể hoặc để chỉ chung cho tất cả các loại cây thân thảo.

1. Cây cỏ

  • Nghĩa: "Grass" có thể chỉ một loại cây cụ thể, chẳng hạn như cỏ dại (weeds), cỏ ba lá (clover), cỏ linh lăng (alfalfa)...
  • Ví dụ:
    • The lawn is covered in green grass. (Bãi cỏ được phủ đầy cỏ xanh.)
    • The cow was eating grass. (Con bò đang ăn cỏ.)

2. Cỏ

  • Nghĩa: "Grass" cũng có thể được sử dụng để chỉ chung cho tất cả các loại cây thân thảo.
  • Ví dụ:
    • The children were playing in the grass. (Những đứa trẻ đang chơi trên cỏ.)
    • The field was full of grass. (Cánh đồng đầy cỏ.)

3. Cỏ nhân tạo

  • Nghĩa: "Grass" cũng có thể chỉ cỏ nhân tạo, được làm từ các vật liệu tổng hợp.
  • Ví dụ:
    • The football field has artificial grass. (Sân bóng đá có cỏ nhân tạo.)
    • The playground has a patch of artificial grass. (Sân chơi có một mảng cỏ nhân tạo.)

4. Biểu tượng cho sự phát triển

  • Nghĩa: "Grass" cũng có thể được sử dụng như một biểu tượng cho sự phát triển, sự tươi tốt, sự sinh sôi nảy nở.
  • Ví dụ:
    • The grass is always greener on the other side. (Cỏ nhà người ta luôn xanh hơn.)
    • Let's go back to the grass roots. (Hãy trở lại với nền tảng cơ bản.)

Ghi chú:

  • "Grass" là một danh từ đếm được, có thể dùng số ít hoặc số nhiều.
  • "Grass" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Ngoài những ý nghĩa nêu trên, "grass" còn được sử dụng trong nhiều thành ngữ và câu tục ngữ khác.