Skip to content

Green

"Green" là một từ rất đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể là tính từ hoặc danh từ.

1. Tính từ

a. Màu sắc

  • Nghĩa: Màu xanh lá cây, màu của cây cối và cỏ.
  • Ví dụ:
    • The grass is green. (Cỏ xanh.)
    • She wore a green dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy xanh.)

b. Thân thiện với môi trường

  • Nghĩa: Liên quan đến việc bảo vệ môi trường, sử dụng năng lượng sạch, tiết kiệm năng lượng.
  • Ví dụ:
    • The company is committed to green practices. (Công ty cam kết thực hiện các hoạt động thân thiện với môi trường.)
    • The government has introduced new green policies. (Chính phủ đã giới thiệu các chính sách xanh mới.)

c. Ngây thơ, thiếu kinh nghiệm

  • Nghĩa: Thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa, chưa trưởng thành.
  • Ví dụ:
    • Don't be so green. (Đừng ngây thơ như vậy.)
    • He was a greenhorn when he started the job. (Anh ấy là một người thiếu kinh nghiệm khi bắt đầu công việc.)

2. Danh từ

a. Màu xanh lá cây

  • Nghĩa: Màu xanh lá cây, được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể.
  • Ví dụ:
    • The green of the leaves was vibrant. (Màu xanh lá cây của lá cây rất rực rỡ.)
    • The painter used a lot of green in his artwork. (Họa sĩ đã sử dụng rất nhiều màu xanh lá cây trong tác phẩm của mình.)

b. Vùng đất xanh, đồng cỏ

  • Nghĩa: Vùng đất có nhiều cây cối, cỏ, rừng.
  • Ví dụ:
    • They spent their holiday in the green. (Họ đã dành kỳ nghỉ của mình ở vùng đất xanh.)
    • The green was dotted with wildflowers. (Vùng đất xanh được điểm xuyết bởi những bông hoa dại.)

c. Tài chính: Lãi suất

  • Nghĩa: Lãi suất của trái phiếu hoặc chứng khoán, thường được dùng trong lĩnh vực tài chính.
  • Ví dụ:
    • The bonds have a green of 5%. (Trái phiếu có lãi suất 5%.)
    • The stock market is expected to see a green day. (Thị trường chứng khoán dự kiến sẽ có một ngày tăng điểm.)

Ghi chú:

  • "Green" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • "Green" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể được tìm thấy trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.