Grey
Từ "grey" trong tiếng Anh là một tính từ chỉ màu sắc. Nó miêu tả một màu trung tính nằm giữa màu đen và màu trắng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "grey":
1. Mô tả màu sắc
- Nghĩa: Dùng để chỉ màu xám.
- Ví dụ:
- The sky is grey. (Bầu trời màu xám.)
- She is wearing a grey dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xám.)
2. Chỉ sự trung lập, không rõ ràng
- Nghĩa: Ngoài việc chỉ màu xám, "grey" còn được dùng để biểu thị sự trung lập, không rõ ràng hoặc không rõ ràng về bản chất.
- Ví dụ:
- The future of the project is grey. (Tương lai của dự án chưa rõ ràng.)
- He has a grey area in his memory. (Anh ấy có một khoảng trống trong trí nhớ.)
3. Chỉ sự nhàm chán, không thú vị
- Nghĩa: Trong một số trường hợp, "grey" còn được sử dụng để miêu tả sự nhàm chán, không thú vị hoặc thiếu sức sống.
- Ví dụ:
- His life is grey and boring. (Cuộc sống của anh ấy tẻ nhạt và nhàm chán.)
- The city is full of grey buildings. (Thành phố toàn những tòa nhà màu xám.)
Ghi chú:
- "Grey" là cách viết phổ biến ở Anh, trong khi "gray" là cách viết phổ biến ở Mỹ.
- Ngoài ra, "grey" có thể được sử dụng như một danh từ, ví dụ như "shades of grey" (nhiều sắc thái màu xám).