Skip to content

Ground

Ground trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ. Nghĩa của từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Các cách sử dụng phổ biến của "ground":

Danh từ:

  • Mặt đất, đất:
    • Ví dụ: The children were playing on the ground. (Những đứa trẻ đang chơi trên mặt đất.)
  • Khu vực, vùng đất:
    • Ví dụ: The ground was covered in snow. (Vùng đất được bao phủ bởi tuyết.)
  • Lý do, cơ sở:
    • Ví dụ: There is no ground for your accusations. (Không có lý do gì cho những cáo buộc của bạn.)
  • Nền tảng, cơ sở:
    • Ví dụ: The company is building a strong ground for its future. (Công ty đang xây dựng một nền tảng vững chắc cho tương lai của mình.)

Động từ:

  • Làm cho ai đó grounded:
    • Ví dụ: The teacher grounded the student for a week. (Giáo viên đình chỉ học sinh trong một tuần.)
  • Làm cho ai đó grounded:
    • Ví dụ: The storm grounded the plane. (Cơn bão đã buộc máy bay phải hạ cánh.)
  • Đặt chân xuống:
    • Ví dụ: The plane grounded safely. (Máy bay hạ cánh an toàn.)

Tính từ:

  • Nằm trên mặt đất:
    • Ví dụ: The ground floor of the building. (Tầng trệt của tòa nhà.)
  • Được chấp nhận:
    • Ví dụ: The ground rules of the game. (Luật chơi được chấp nhận.)

Cấu trúc thường gặp:

  • On the ground: Trên mặt đất
  • To ground someone: Làm cho ai đó grounded
  • To be grounded: Được chấp nhận, có cơ sở
  • Ground floor: Tầng trệt
  • Ground rules: Luật chơi được chấp nhận

Một số cụm từ thông dụng:

  • Common ground: Điểm chung
  • Groundbreaking: Đột phá, tiên phong
  • Ground zero: Trung tâm của sự kiện, nơi xảy ra sự kiện
  • Groundswell: Sóng gió, sự ủng hộ rộng rãi
  • Grounding: Sự grounded, sự được chấp nhận

Ví dụ:

  • The children were playing on the ground in the park. (Những đứa trẻ đang chơi trên mặt đất trong công viên.)
  • The company is building a strong ground for its future. (Công ty đang xây dựng một nền tảng vững chắc cho tương lai của mình.)
  • The storm grounded the plane. (Cơn bão đã buộc máy bay phải hạ cánh.)
  • The ground rules of the game are clear. (Luật chơi được chấp nhận là rõ ràng.)

Lưu ý:

  • Ground là một từ đa nghĩa, nghĩa của nó phụ thuộc vào ngữ cảnh.
  • Ground có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ.

Phân biệt với các từ đồng nghĩa:

  • Earth: Trái đất, hành tinh
  • Soil: Đất, đất trồng cây
  • Land: Đất đai, vùng đất
  • Basis: Cơ sở, nền tảng
  • Reason: Lý do, nguyên nhân