Skip to content

Grow

Từ "grow" là một động từ tiếng Anh với nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "grow":

1. Tăng trưởng, phát triển

  • Nghĩa: Diễn tả sự tăng trưởng, phát triển về kích thước, số lượng hoặc cường độ.
  • Ví dụ:
    • The plant is growing rapidly. (Cây đang phát triển nhanh chóng.)
    • The company has grown significantly in the last few years. (Công ty đã phát triển đáng kể trong vài năm qua.)

2. Trồng trọt, nuôi dưỡng

  • Nghĩa: Diễn tả hành động trồng trọt cây cối hoặc nuôi dưỡng động vật.
  • Ví dụ:
    • They grow vegetables in their garden. (Họ trồng rau trong vườn của họ.)
    • Farmers grow wheat in this region. (Nông dân trồng lúa mì ở vùng này.)

3. Trở nên, phát triển thành

  • Nghĩa: Diễn tả sự thay đổi về trạng thái, tính cách hoặc khả năng.
  • Ví dụ:
    • She grew tired of the same routine. (Cô ấy chán ngấy với thói quen lặp đi lặp lại.)
    • He grew confident in his ability to succeed. (Anh ấy trở nên tự tin vào khả năng thành công của mình.)

4. Tăng lên, lớn lên

  • Nghĩa: Diễn tả sự tăng trưởng, phát triển theo độ tuổi, thường được sử dụng với chủ ngữ là người.
  • Ví dụ:
    • Children grow quickly. (Trẻ em lớn nhanh.)
    • He grew up in a small town. (Anh ấy lớn lên trong một thị trấn nhỏ.)

5. (Được) trồng, (được) nuôi

  • Nghĩa: Diễn tả việc trồng trọt hoặc nuôi dưỡng một thứ gì đó cụ thể.
  • Ví dụ:
    • This is a field where they grow rice. (Đây là một cánh đồng nơi họ trồng lúa.)
    • The fish are grown in tanks. (Cá được nuôi trong bể.)

6. Mọc, lớn lên (nói về tóc, râu)

  • Nghĩa: Diễn tả sự phát triển của tóc hoặc râu.
  • Ví dụ:
    • His beard is growing long. (Râu của anh ấy đang dài ra.)
    • Her hair grows quickly. (Tóc của cô ấy mọc nhanh.)

7. Nuôi dưỡng, duy trì

  • Nghĩa: Diễn tả việc nuôi dưỡng hoặc duy trì một thứ gì đó, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.
  • Ví dụ:
    • The government must grow the economy. (Chính phủ phải phát triển nền kinh tế.)
    • She has grown a strong friendship with him. (Cô ấy đã vun trồng một tình bạn bền chặt với anh ấy.)

Ghi chú:

  • "Grow" là một động từ bất quy tắc, quá khứ đơn là "grew" và quá khứ phân từ là "grown".
  • "Grow" có thể được sử dụng theo cả nghĩa chủ động và bị động.
  • "Grow" có thể kết hợp với nhiều giới từ và trạng từ khác nhau để tạo thành những cụm từ đa dạng.