Skip to content

Habit

"Habit" là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa là "thói quen" hoặc "lối sống". Nó thường dùng để chỉ hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên, gần như trở thành một phần tự nhiên của cuộc sống. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "habit":

1. Thói quen

  • Nghĩa: Chỉ một hành động được thực hiện thường xuyên và thường là tự động.
  • Ví dụ:
    • I have a habit of biting my nails. (Tôi có thói quen cắn móng tay.)
    • Reading is a good habit. (Đọc sách là một thói quen tốt.)

2. Lối sống

  • Nghĩa: Chỉ cách sống, tập quán sinh hoạt của một người hoặc một cộng đồng.
  • Ví dụ:
    • The nomadic tribes of the desert have a different way of life. (Những bộ lạc du mục sa mạc có cách sống khác biệt.)
    • The modern lifestyle is full of stress. (Lối sống hiện đại đầy căng thẳng.)

3. Thói quen xấu

  • Nghĩa: Chỉ một thói quen tiêu cực hoặc gây hại cho bản thân hoặc người khác.
  • Ví dụ:
    • Smoking is a bad habit. (Hút thuốc là một thói quen xấu.)
    • Procrastination is a bad habit that can lead to failure. (Chần chừ là một thói quen xấu có thể dẫn đến thất bại.)

4. Thói quen tốt

  • Nghĩa: Chỉ một thói quen tích cực và có lợi cho bản thân hoặc người khác.
  • Ví dụ:
    • Exercising regularly is a good habit. (Tập thể dục thường xuyên là một thói quen tốt.)
    • Being kind to others is a good habit. (Tử tế với người khác là một thói quen tốt.)

5. Tập quán

  • Nghĩa: Chỉ một cách làm việc hoặc sinh hoạt đã được thực hiện trong một thời gian dài và được coi là phổ biến.
  • Ví dụ:
    • The habit of eating breakfast is common in many cultures. (Tập quán ăn sáng phổ biến ở nhiều nền văn hóa.)
    • The company has a habit of rewarding its employees. (Công ty có tập quán thưởng cho nhân viên của mình.)

Ghi chú:

  • "Habit" thường được đi kèm với các giới từ như "of", "in", "for" để tạo thành những cụm từ có nghĩa.
  • "Habit" là một danh từ đếm được, nghĩa là nó có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.