Skip to content

Hair

Từ "hair" trong tiếng Anh là danh từ chỉ phần lông mọc trên đầu người hoặc động vật.

Cách sử dụng:

  • Chỉ chung toàn bộ phần lông trên đầu:

    • She has long, blonde hair. (Cô ấy có mái tóc dài màu vàng.)
    • The dog has brown fur on its body and white hair on its tail. (Con chó có lông nâu trên cơ thể và lông trắng ở đuôi.)
  • Chỉ một phần tóc:

    • A strand of hair fell onto her shoulder. (Một sợi tóc rơi xuống vai cô ấy.)
    • I have a few gray hairs. (Tôi có một vài sợi tóc bạc.)
  • Chỉ loại tóc:

    • Curly hair, straight hair, wavy hair (Tóc xoăn, tóc thẳng, tóc gợn sóng)

Biến thể:

  • Hairy: Tính từ chỉ vật hoặc người có nhiều lông.

    • The hairy spider scared me. (Con nhện lông lá làm tôi sợ.)
  • Hairless: Tính từ chỉ vật hoặc người không có lông.

    • The dolphin is a hairless animal. (Cá heo là loài động vật không có lông.)

Cụm từ liên quan:

  • To lose one's hair: Bị rụng tóc.
  • To cut one's hair: Cắt tóc.
  • To style one's hair: Chải chuốt tóc.
  • To dye one's hair: Nhuộm tóc.

Ghi chú:

  • Từ "hair" là danh từ không đếm được, nghĩa là không có dạng số nhiều.
  • "Hair" có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để ám chỉ những thứ nhỏ bé hoặc không quan trọng.
    • I don't care about the details, it's just a hair. (Tôi không quan tâm đến chi tiết, nó chỉ là một vấn đề nhỏ.)