Skip to content

Half

Từ "half" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một nửa của một cái gì đó. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "half":

1. Chỉ một nửa về số lượng hoặc kích thước

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một phần bằng một nửa của một tổng thể.
  • Ví dụ:
    • I ate half of the pizza. (Tôi ăn một nửa chiếc pizza.)
    • The room is half the size of the other one. (Phòng này nhỏ bằng một nửa phòng kia.)

2. Chỉ khoảng thời gian bằng một nửa

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một khoảng thời gian bằng một nửa của một khoảng thời gian khác.
  • Ví dụ:
    • I spent half an hour on the phone. (Tôi dành nửa giờ nói chuyện điện thoại.)
    • He’ll be here in half an hour. (Anh ấy sẽ đến đây sau nửa giờ nữa.)

3. Chỉ một nửa về khả năng, sự kiện

  • Nghĩa: Dùng để chỉ khả năng hoặc sự kiện xảy ra một nửa, không hoàn toàn.
  • Ví dụ:
    • He’s half right. (Anh ta đúng một nửa.)
    • I’m half finished with this project. (Tôi hoàn thành một nửa dự án này rồi.)

4. Chỉ một nửa về nguồn gốc hoặc huyết thống

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một nửa nguồn gốc hoặc huyết thống của ai đó.
  • Ví dụ:
    • He’s half French and half Italian. (Anh ta nửa dòng máu Pháp và nửa dòng máu Ý.)
    • She’s half my age. (Cô ấy bằng một nửa tuổi tôi.)

5. Kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ

  • Nghĩa: Kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể.
  • Ví dụ:
    • half a mile (nửa dặm)
    • half the time (nửa thời gian)
    • half price (giá bằng một nửa)

Ghi chú:

  • "Half" thường đứng trước danh từ hoặc đại từ.
  • "Half" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.