Hand
Từ "hand" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hand" có nghĩa là "bàn tay". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trở thành một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "hand":
1. Danh từ - Bàn tay
- Nghĩa: Chỉ phần cơ thể có năm ngón nối với cánh tay.
- Ví dụ:
- She held a book in her hand. (Cô ấy cầm một cuốn sách trong tay.)
- My hands are cold. (Hai bàn tay tôi lạnh.)
2. Danh từ - Sự trợ giúp
- Nghĩa: Chỉ sự hỗ trợ, sự giúp đỡ.
- Ví dụ:
- Can you give me a hand with this box? (Bạn có thể giúp tôi bê cái hộp này được không?)
- He needs a hand to get through this difficult time. (Anh ấy cần sự giúp đỡ để vượt qua giai đoạn khó khăn này.)
3. Danh từ - Người
- Nghĩa: Chỉ một người, thường là một người lao động hoặc một người có kỹ năng nhất định.
- Ví dụ:
- He’s a skilled craftsman, a master of his hand. (Anh ấy là một người thợ thủ công lành nghề, một bậc thầy trong lĩnh vực của mình.)
- The factory employs hundreds of hands. (Nhà máy sử dụng lao động của hàng trăm người.)
4. Danh từ - Phần của đồng hồ
- Nghĩa: Chỉ phần kim chỉ giờ hoặc phút của đồng hồ.
- Ví dụ:
- The clock’s hands are pointing at 3:00. (Kim đồng hồ đang chỉ 3 giờ.)
5. Động từ - Đưa, trao, truyền
- Nghĩa: Chỉ hành động đưa, trao, truyền một thứ gì đó cho ai đó.
- Ví dụ:
- Please hand me the remote control. (Làm ơn đưa cho tôi cái điều khiển từ xa.)
- She handed the letter to her friend. (Cô ấy trao bức thư cho bạn mình.)
6. Động từ - Bàn giao
- Nghĩa: Chỉ hành động chuyển giao trách nhiệm, công việc hoặc quyền sở hữu cho ai đó.
- Ví dụ:
- The company will hand over the project to a new team. (Công ty sẽ bàn giao dự án cho một nhóm mới.)
- He handed the reins of the company to his son. (Anh ấy trao quyền điều hành công ty cho con trai mình.)
7. Cụm từ - "On hand"
- Nghĩa: Chỉ sự sẵn sàng, có sẵn.
- Ví dụ:
- We have enough supplies on hand to last us through the week. (Chúng tôi có đủ nguồn cung cấp sẵn để sử dụng trong suốt tuần.)
- I’ll keep my phone on hand just in case you need to reach me. (Tôi sẽ giữ điện thoại bên mình phòng trường hợp bạn cần liên lạc với tôi.)
8. Cụm từ - "Out of hand"
- Nghĩa: Chỉ trạng thái mất kiểm soát, vượt quá tầm kiểm soát.
- Ví dụ:
- The situation is getting out of hand. (Tình hình đang trở nên mất kiểm soát.)
- The meeting got out of hand and turned into an argument. (Cuộc họp trở nên mất kiểm soát và biến thành cuộc tranh cãi.)
9. Cụm từ - "At hand"
- Nghĩa: Chỉ trạng thái sẵn sàng sử dụng, gần kề.
- Ví dụ:
- We need to be prepared for any challenges that may arise at hand. (Chúng ta cần sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức có thể xảy ra.)
- We have everything we need at hand to complete the project. (Chúng ta có tất cả những gì cần thiết để hoàn thành dự án.)
Ghi chú:
- "Hand" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Để hiểu rõ nghĩa của "hand" trong mỗi ngữ cảnh, bạn cần chú ý đến các từ ngữ xung quanh và ngữ cảnh của câu.