Happy
"Happy" là một từ tiếng Anh có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc". Nó là một tính từ mô tả trạng thái cảm xúc tích cực, thường thể hiện sự hài lòng, sung sướng và lạc quan.
Cách sử dụng:
1. Diễn tả trạng thái cảm xúc:
- Ví dụ:
- I am happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.)
- She was happy with the results. (Cô ấy hài lòng với kết quả.)
- They are happy together. (Họ hạnh phúc bên nhau.)
2. Thể hiện sự hài lòng:
- Ví dụ:
- I am happy with my new job. (Tôi hài lòng với công việc mới của mình.)
- She is happy to have finally finished the project. (Cô ấy vui mừng vì cuối cùng đã hoàn thành dự án.)
3. Diễn tả sự lạc quan:
- Ví dụ:
- I am happy about the future. (Tôi lạc quan về tương lai.)
- She is happy to be alive. (Cô ấy vui mừng được sống.)
4. Sử dụng trong các cụm từ cố định:
- Ví dụ:
- Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật!)
- Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!)
- Happy holidays! (Chúc mừng ngày lễ!)
5. Biến đổi thành danh từ "happiness":
- Ví dụ:
- Happiness is a state of mind. (Hạnh phúc là một trạng thái tâm trí.)
- She found happiness in her family. (Cô ấy tìm thấy hạnh phúc trong gia đình mình.)
Lưu ý:
- "Happy" thường được sử dụng với động từ "to be" (am, is, are, was, were) hoặc các động từ trạng thái khác.
- "Happy" có thể được sử dụng để mô tả cả con người và vật.
- Ngoài ra, "happy" có thể được sử dụng để tạo thành các từ ghép như "happy hour", "happy ending", "happy meal".
Ví dụ:
- I'm so happy to see you! (Tôi rất vui khi gặp bạn!)
- She's a very happy person. (Cô ấy là một người rất vui vẻ.)
- They are happy with their new home. (Họ hài lòng với ngôi nhà mới của họ.)
- Happy birthday! (Chúc mừng sinh nhật!)
"Happy" là một từ phổ biến và linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả những cảm xúc tích cực.