Hard
Từ "hard" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, có thể được sử dụng như tính từ hoặc trạng từ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "hard":
1. Tính từ chỉ độ cứng, chắc chắn
- Nghĩa: Diễn tả sự cứng rắn, chắc chắn của vật chất.
- Ví dụ:
- The table is made of hard wood. (Cái bàn được làm bằng gỗ cứng.)
- Diamonds are the hardest natural substance. (Kim cương là chất liệu tự nhiên cứng nhất.)
2. Tính từ chỉ sự khó khăn, vất vả
- Nghĩa: Diễn tả sự khó khăn, đòi hỏi nỗ lực để hoàn thành.
- Ví dụ:
- This is a hard question. (Đây là một câu hỏi khó.)
- It's hard to find a job these days. (Rất khó để tìm việc làm ngày nay.)
3. Trạng từ chỉ sự mạnh mẽ, quyết liệt
- Nghĩa: Diễn tả hành động được thực hiện với cường độ cao, mạnh mẽ.
- Ví dụ:
- She works hard. (Cô ấy làm việc chăm chỉ.)
- It’s raining hard. (Trời đang mưa rất to.)
4. Trạng từ chỉ sự cố gắng, kiên trì
- Nghĩa: Diễn tả sự nỗ lực, cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu.
- Ví dụ:
- Try hard and you will succeed. (Hãy cố gắng hết sức và bạn sẽ thành công.)
- He studies hard for his exams. (Anh ấy học hành chăm chỉ cho các kỳ thi của mình.)
5. Biểu đạt cảm xúc, trạng thái
- Nghĩa: Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, trạng thái khó khăn.
- Ví dụ:
- He hit the table hard. (Anh ấy đập mạnh vào bàn.)
- She cried hard after she lost her pet. (Cô ấy khóc rất nhiều sau khi mất thú cưng.)
Ghi chú:
- "Hard" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: "hard work", "hard time".
- "Hard" cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ như "work hard", "play hard".