Skip to content Have
1. Động từ chính: Biểu thị sự sở hữu
- Nghĩa: Khi "have" là động từ chính, nó được dùng để diễn tả sự sở hữu, sự có được của một vật, một người hoặc một đặc điểm.
- Ví dụ:
- I have a new car. (Tôi có một chiếc xe hơi mới.)
- She has a beautiful smile. (Cô ấy có một nụ cười xinh đẹp.)
- They have a lot of friends. (Họ có nhiều bạn bè.)
2. Động từ chính: Biểu thị sự trải nghiệm hoặc thực hiện hành động
- Nghĩa: "Have" cũng có thể được dùng để diễn tả sự trải nghiệm hoặc thực hiện một hành động nào đó.
- Ví dụ:
- I had a great time at the party. (Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.)
- We had lunch at a restaurant downtown. (Chúng tôi đã ăn trưa tại một nhà hàng ở trung tâm thành phố.)
- She had a baby last month. (Cô ấy đã sinh con vào tháng trước.)
3. Trợ động từ: Tạo thành thì quá khứ hoàn thành
- Nghĩa: "Have" kết hợp với động từ phân từ hai (past participle) tạo thành thì quá khứ hoàn thành (present perfect).
- Ví dụ:
- I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)
- They have been living here for five years. (Họ đã sống ở đây được năm năm rồi.)
4. Trợ động từ: Tạo thành các thì hoàn thành khác
- Nghĩa: "Have" cũng kết hợp với các động từ khác tạo thành các thì hoàn thành khác như quá khứ hoàn thành (past perfect) hoặc tương lai hoàn thành (future perfect).
- Ví dụ:
- I had finished my work before you called. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi bạn gọi.)
- I will have finished my work by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành công việc của mình vào ngày mai.)
5. Trợ động từ: Tạo thành câu nghi vấn và phủ định
- Nghĩa: "Have" có thể được dùng làm trợ động từ để tạo thành câu nghi vấn và câu phủ định.
- Ví dụ:
- Do you have a car? (Bạn có xe hơi không?)
- I don’t have a car. (Tôi không có xe hơi.)
6. Cụm từ "have to" : Biểu thị sự bắt buộc
- Nghĩa: "Have to" được dùng để diễn tả sự bắt buộc, cần phải làm gì.
- Ví dụ:
- I have to go to work now. (Tôi phải đi làm ngay bây giờ.)
- We have to be quiet in the library. (Chúng ta phải im lặng trong thư viện.)
7. Cụm từ "have got" : Biểu thị sự sở hữu
- Nghĩa: "Have got" là một cách nói khác để diễn tả sự sở hữu, thường được sử dụng ở Anh.
- Ví dụ:
- I’ve got a new car. (Tôi có một chiếc xe hơi mới.)
- She’s got a beautiful smile. (Cô ấy có một nụ cười xinh đẹp.)
Ghi chú:
- "Have" là một động từ rất đa dạng và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh.
- Khi sử dụng "have", cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn cách sử dụng phù hợp.