He
"He" là một đại từ nhân xưng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một người nam giới đã được nhắc đến trước đó. Nó là đại từ ngôi thứ ba số ít, và thay thế cho danh từ chỉ người nam để tránh lặp lại.
Cách sử dụng:
Chủ ngữ:
- He is my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.)
- He loves to play soccer. (Anh ấy thích chơi bóng đá.)
Tân ngữ:
- I met him yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy ngày hôm qua.)
- I gave the book to him. (Tôi đưa quyển sách cho anh ấy.)
Tính từ sở hữu:
- His name is John. (Tên anh ấy là John.)
- His car is red. (Xe của anh ấy màu đỏ.)
Đại từ phản thân:
- He hurt himself. (Anh ấy làm đau bản thân mình.)
- He taught himself to play the guitar. (Anh ấy tự học đàn guitar.)
Lưu ý:
- "He" được sử dụng khi đề cập đến một người nam đã được giới thiệu trước đó.
- Nếu chưa có người nam nào được giới thiệu, bạn cần sử dụng một danh từ cụ thể hoặc "he" không được phép sử dụng.
- "He" là một đại từ số ít, vì vậy nó chỉ có thể thay thế cho một người nam duy nhất.
Ví dụ:
"John is a good student. He always gets good grades." (John là một học sinh giỏi. Anh ấy luôn đạt điểm tốt.)
"I saw a man walking down the street. He was carrying a suitcase." (Tôi nhìn thấy một người đàn ông đang đi dọc con phố. Anh ấy đang mang một vali.)
"The dog is playing with his toy." (Con chó đang chơi với đồ chơi của nó.)
"He looked at himself in the mirror." (Anh ấy nhìn mình trong gương.)