Skip to content

Head

Từ "head" trong tiếng Anh có thể là danh từ hoặc động từ, với nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

1. Danh từ

1.1. Bộ phận cơ thể

  • Nghĩa: Phần trên cùng của cơ thể, bao gồm não, mắt, mũi, tai, miệng.
  • Ví dụ:
    • I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
    • She shook her head in agreement. (Cô ấy lắc đầu đồng ý.)

1.2. Người đứng đầu, lãnh đạo

  • Nghĩa: Người lãnh đạo, người đứng đầu của một tổ chức, một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • The head of the company is a very successful businessman. (Người đứng đầu công ty là một doanh nhân rất thành công.)
    • She's the head of the marketing department. (Cô ấy là trưởng phòng marketing.)

1.3. Phần trên cùng của vật thể

  • Nghĩa: Phần trên cùng của một vật thể, ví dụ như đầu của một chiếc giường, đầu của một con dao.
  • Ví dụ:
    • The head of the bed is against the wall. (Đầu giường dựa vào tường.)
    • The head of the hammer is made of steel. (Phần đầu búa được làm bằng thép.)

1.4. Khối lượng, số lượng

  • Nghĩa: Chỉ khối lượng hoặc số lượng, thường dùng trong văn phong trang trọng.
  • Ví dụ:
    • The head of cattle was driven to the market. (Đàn bò được đưa ra chợ.)
    • The head of wheat was harvested in the fall. (Lúa mì được thu hoạch vào mùa thu.)

2. Động từ

2.1. Di chuyển về phía trước

  • Nghĩa: Di chuyển về phía trước, đặc biệt là bằng xe cộ.
  • Ví dụ:
    • The car headed towards the city. (Chiếc xe hướng về thành phố.)
    • They headed south for the winter. (Họ đi về phía nam cho mùa đông.)

2.2. Lãnh đạo, điều khiển

  • Nghĩa: Lãnh đạo, điều khiển một nhóm người hoặc một tổ chức.
  • Ví dụ:
    • She heads the research team. (Cô ấy lãnh đạo nhóm nghiên cứu.)
    • The general headed the army to victory. (Vị tướng dẫn dắt quân đội đến chiến thắng.)

Ghi chú

  • "Head" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Để hiểu nghĩa của "head" trong một câu cụ thể, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và các từ xung quanh nó.