Healthy
Từ "healthy" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hāl" có nghĩa là "toàn vẹn", "khỏe mạnh". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "healthy":
1. Chỉ trạng thái sức khỏe tốt
- Nghĩa: Dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó có sức khỏe tốt, không bị bệnh tật.
- Ví dụ:
- She's a healthy young woman. (Cô ấy là một phụ nữ trẻ khỏe mạnh.)
- This is a healthy breakfast option. (Đây là một lựa chọn bữa sáng lành mạnh.)
2. Chỉ lối sống lành mạnh
- Nghĩa: Dùng để mô tả một lối sống tập trung vào việc duy trì sức khỏe và thể chất tốt.
- Ví dụ:
- He's trying to live a healthier lifestyle. (Anh ấy đang cố gắng sống một lối sống lành mạnh hơn.)
- It's important to maintain a healthy diet and exercise regularly. (Điều quan trọng là phải duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)
3. Chỉ trạng thái tốt về mặt tài chính hoặc kinh tế
- Nghĩa: Dùng để mô tả một công ty hoặc nền kinh tế có tình hình tài chính tốt, phát triển ổn định.
- Ví dụ:
- The company is in a healthy financial position. (Công ty đang ở trong tình trạng tài chính tốt.)
- The economy is showing signs of a healthy recovery. (Nền kinh tế đang cho thấy dấu hiệu phục hồi ổn định.)
4. Dùng như một trạng từ
- Nghĩa: Dùng để bổ sung thêm thông tin về tính chất của một động từ hoặc tính từ.
- Ví dụ:
- The plant is growing healthy. (Cây đang phát triển khỏe mạnh.)
- She eats healthy and exercises regularly. (Cô ấy ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)
5. Kết hợp với các từ khác để tạo thành từ ghép
- Nghĩa: Kết hợp với các từ khác để tạo ra những từ mới với ý nghĩa khác nhau.
- Ví dụ:
- Healthy food (thực phẩm lành mạnh)
- Healthy lifestyle (lối sống lành mạnh)
- Healthy eating (ăn uống lành mạnh)
Ghi chú:
- "Healthy" thường được dùng như một tính từ, nhưng cũng có thể đóng vai trò như một trạng từ trong một số trường hợp.
- "Healthy" là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.