Skip to content

Hear

Từ "hear" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hieran" có nghĩa là "nghe". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "hear":

1. Nghe thấy bằng tai

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc cảm nhận âm thanh bằng tai.
  • Ví dụ:
    • I can hear you. (Tôi có thể nghe thấy bạn.)
    • I heard a noise outside. (Tôi nghe thấy tiếng động bên ngoài.)

2. Nhận được thông tin bằng cách nghe

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc biết được điều gì đó thông qua việc nghe người khác nói.
  • Ví dụ:
    • I heard that you got a new job. (Tôi nghe nói bạn đã có công việc mới.)
    • I heard the news on the radio. (Tôi nghe tin tức trên đài phát thanh.)

3. Chú ý lắng nghe

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc tập trung để nghe một ai đó nói.
  • Ví dụ:
    • Listen carefully, and you’ll hear what I mean. (Hãy lắng nghe cẩn thận, và bạn sẽ hiểu ý tôi.)
    • I’m all ears. (Tôi đang chú ý lắng nghe.)

4. Được thông báo hoặc biết

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc được thông báo về điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I haven't heard from him since last week. (Tôi chưa nhận được tin tức gì từ anh ấy kể từ tuần trước.)
    • Have you heard about the new restaurant downtown? (Bạn đã nghe nói về nhà hàng mới ở trung tâm thành phố chưa?)

5. Suy đoán hoặc cho rằng

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc suy đoán hoặc cho rằng điều gì đó là đúng.
  • Ví dụ:
    • I heard that she was moving to another city. (Tôi nghe nói cô ấy sẽ chuyển đến thành phố khác.)
    • I hear you’re getting married. (Tôi nghe nói bạn sắp kết hôn.)

6. Được phép làm gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc được cho phép hoặc được chấp thuận làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • You can hear your favorite band at the concert. (Bạn có thể nghe ban nhạc yêu thích của mình tại buổi hòa nhạc.)
    • You’ll hear from me soon. (Bạn sẽ sớm nhận được tin tức từ tôi.)

Ghi chú:

  • Từ "hear" có thể kết hợp với nhiều từ khác nhau để tạo thành các cụm từ và thành ngữ phong phú.
  • Các cách sử dụng cụ thể của "hear" phụ thuộc vào ngữ cảnh và ngữ pháp của câu.