Heat
1. Danh từ
Nghĩa:
- Nhiệt độ, sự nóng, sự ấm.
- Sự nóng bức, sự oi bức.
- Sức nóng, sức nóng tỏa ra từ một vật thể hoặc quá trình.
- Cường độ, mức độ.
Ví dụ:
- The heat from the sun was intense. (Nhiệt độ từ mặt trời rất gay gắt.)
- The room was full of heat and humidity. (Căn phòng đầy nóng và ẩm.)
- The heat of the fire was unbearable. (Sức nóng của ngọn lửa không thể chịu đựng nổi.)
- The athlete trained with heat and determination. (Vận động viên tập luyện với sức nóng và quyết tâm.)
2. Động từ
Nghĩa:
- Làm nóng, đun nóng.
- Làm cho nóng lên.
- Làm cho ai đó bực tức, nổi giận.
Ví dụ:
- Heat the water until it boils. (Đun nóng nước cho đến khi sôi.)
- The sun heats the earth. (Mặt trời làm nóng trái đất.)
- Don't heat him up by arguing with him. (Đừng làm anh ấy bực mình bằng cách tranh luận với anh ấy.)
3. Tính từ
Nghĩa:
- Nóng, ấm.
- Nóng bức, oi bức.
- Căng thẳng, kịch tính.
Ví dụ:
- It was a heat wave. (Đó là một đợt nắng nóng.)
- He was feeling heat from the sun. (Anh ấy cảm thấy nóng bởi ánh nắng mặt trời.)
- The competition was heated. (Cuộc thi rất căng thẳng.)
Lưu ý:
- "Heat" cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ khác nhau.
- Cách sử dụng "heat" phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.