Heavy
"Heavy" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là "nặng", "lớn", "mạnh mẽ", hoặc "nặng nề".
1. Trọng lượng
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vật hoặc một người có trọng lượng lớn.
- Ví dụ:
- The box is heavy. (Hộp này nặng.)
- He's carrying a heavy load. (Anh ấy đang mang một vật nặng.)
2. Kích thước
- Nghĩa: Dùng để chỉ một vật có kích thước lớn.
- Ví dụ:
- The traffic was heavy. (Giao thông tắc nghẽn.)
- The book was heavy with words. (Cuốn sách dày đặc chữ.)
3. Mức độ cường độ
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó có cường độ mạnh mẽ.
- Ví dụ:
- The rain was heavy. (Mưa rất to.)
- He had a heavy heart. (Anh ấy rất buồn.)
4. Tính chất nặng nề
- Nghĩa: Khi muốn nói về một thứ gì đó có tính chất nặng nề, khó khăn.
- Ví dụ:
- The work was heavy. (Công việc rất nặng nhọc.)
- The atmosphere was heavy with tension. (Bầu không khí ngột ngạt vì căng thẳng.)
5. Nghĩa bóng
- Nghĩa: Trong một số trường hợp, "heavy" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, để thể hiện sự nghiêm trọng, buồn bã, hoặc khó khăn.
- Ví dụ:
- He has a heavy responsibility. (Anh ấy có trách nhiệm nặng nề.)
- The news was heavy. (Tin tức rất buồn.)
Ghi chú:
- "Heavy" có thể kết hợp với các danh từ khác để tạo thành các cụm danh từ.
- Tùy theo ngữ cảnh, "heavy" có thể có nhiều nghĩa khác nhau.
- "Heavy" là một tính từ phổ biến, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.