Height
Từ "height" trong tiếng Anh có nghĩa là chiều cao, độ cao. Nó thường dùng để chỉ chiều cao của một vật thể, một con người hoặc một cấu trúc. Dưới đây là một số cách sử dụng từ "height":
1. Chỉ chiều cao của vật thể
- Nghĩa: Dùng để mô tả chiều cao của một vật thể, một con người, một tòa nhà, v.v.
- Ví dụ:
- The mountain is about 3,000 meters in height. (Núi cao khoảng 3.000 mét.)
- The height of the building is 100 meters. (Tòa nhà cao 100 mét.)
2. Chỉ độ cao so với mặt đất
- Nghĩa: Dùng để chỉ độ cao của một điểm nào đó so với mặt đất.
- Ví dụ:
- The plane flew at a height of 10,000 meters. (Máy bay bay ở độ cao 10.000 mét.)
- The bird was flying at a great height. (Con chim đang bay ở độ cao rất lớn.)
3. Dùng trong các cụm từ
- Nghĩa: Từ "height" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ thông dụng.
- Ví dụ:
- At a height (ở độ cao): The bird was singing at a height. (Con chim đang hót ở độ cao.)
- In height (về chiều cao): She is tall in height. (Cô ấy cao về chiều cao.)
- To reach a height (đạt đến độ cao): The climbers were determined to reach the height of the mountain. (Những người leo núi quyết tâm đạt đến độ cao của ngọn núi.)
4. Chỉ mức độ hoặc cường độ
- Nghĩa: Trong một số trường hợp, "height" có thể được dùng để chỉ mức độ hoặc cường độ của một điều gì đó.
- Ví dụ:
- The tension reached a new height. (Sự căng thẳng lên đến đỉnh điểm.)
- He was at the height of his career. (Anh ấy đang ở đỉnh cao sự nghiệp.)
Ghi chú:
- Từ "height" thường đi kèm với các từ chỉ số đo như meters, feet, centimeters, v.v. để chỉ chiều cao cụ thể.
- "Height" cũng có thể dùng để chỉ mức độ hoặc cường độ của một điều gì đó, nhưng cách sử dụng này không phổ biến bằng cách sử dụng chỉ chiều cao.