Herself
"Herself" là một đại từ phản thân được sử dụng để chỉ một người nữ, và nó được sử dụng khi chủ ngữ và tân ngữ của câu là cùng một người.
Cách sử dụng:
1. Làm tân ngữ:
- Ví dụ:
- She hurt herself while playing sports. (Cô ấy tự làm mình bị thương khi chơi thể thao.)
- She introduced herself to the group. (Cô ấy tự giới thiệu mình với nhóm.)
2. Làm bổ ngữ:
- Ví dụ:
- She is a very strong woman. She considers herself to be independent. (Cô ấy là một người phụ nữ rất mạnh mẽ. Cô ấy tự coi mình là người độc lập.)
- The little girl dressed herself in a beautiful gown. (Cô bé tự mặc cho mình một chiếc váy đẹp.)
3. Dùng để nhấn mạnh:
- Ví dụ:
- She did it all by herself. (Cô ấy tự mình làm tất cả.)
- She knows she can handle the situation herself. (Cô ấy biết mình có thể tự xử lý tình huống.)
4. Sau một số động từ nhất định:
- Ví dụ:
- She enjoys herself at the party. (Cô ấy tự vui vẻ tại bữa tiệc.)
- She made herself a cup of tea. (Cô ấy tự pha cho mình một tách trà.)
Lưu ý:
- Herself không được dùng với các động từ chỉ hành động thụ động.
- Herself chỉ được dùng khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người.
Ví dụ:
- "She loves herself" (Cô ấy yêu bản thân mình)
- "She bought herself a new dress" (Cô ấy mua cho mình một chiếc váy mới)
- "She made herself a sandwich" (Cô ấy tự làm cho mình một chiếc bánh sandwich)
Ghi chú:
- "Herself" là một trong những đại từ phản thân, bên cạnh đó còn có các đại từ phản thân khác như "myself", "yourself", "himself", "itself", "ourselves", "yourselves", "themselves".
- Việc sử dụng đúng đại từ phản thân là rất quan trọng để tránh sai ngữ pháp trong tiếng Anh.