Hide
Từ "hide" trong tiếng Anh có nghĩa là "ẩn", "che giấu", "giấu đi". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "hide":
1. Giấu đi, che giấu
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc làm cho một thứ gì đó không thể nhìn thấy hoặc tìm thấy.
- Ví dụ:
- He hid the money under the bed. (Anh ta giấu tiền dưới gầm giường.)
- She hid her face in her hands. (Cô ta che mặt bằng tay.)
2. Ẩn mình, trốn tránh
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc cố tình tránh né ai đó hoặc điều gì đó.
- Ví dụ:
- The thief hid behind a tree. (Tên trộm ẩn nấp sau một cái cây.)
- The dog hid under the table when it heard the thunder. (Con chó ẩn mình dưới gầm bàn khi nghe tiếng sấm.)
3. Giữ bí mật, không tiết lộ
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc không chia sẻ thông tin hoặc giữ bí mật một điều gì đó.
- Ví dụ:
- She hid the truth from him. (Cô ta giấu sự thật khỏi anh ta.)
- They hid their feelings for each other. (Họ giấu đi cảm xúc của mình dành cho nhau.)
4. Ẩn trong điều gì đó
- Nghĩa: Khi muốn nói về việc một thứ gì đó nằm ẩn bên trong một thứ khác.
- Ví dụ:
- The key is hidden inside the book. (Chìa khóa được giấu bên trong quyển sách.)
- The eggs are hidden within the nest. (Những quả trứng ẩn bên trong tổ.)
Ghi chú:
- "Hide" có thể được sử dụng như một động từ nguyên mẫu, động từ quá khứ "hid" và phân từ quá khứ "hidden".
- "Hide" có thể kết hợp với nhiều giới từ và thành ngữ khác nhau để tạo ra các ý nghĩa đa dạng.