High
High là một từ tiếng Anh rất phổ biến có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ. Nó có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Các cách sử dụng phổ biến của "high":
Tính từ:
- Cao:
- Ví dụ: The mountain is very high. (Núi rất cao.)
- Lớn:
- Ví dụ: The company has high profits. (Công ty có lợi nhuận cao.)
- Mạnh:
- Ví dụ: He has a high fever. (Anh ấy bị sốt cao.)
- Quan trọng:
- Ví dụ: This is a high priority. (Đây là ưu tiên hàng đầu.)
- Cao:
Trạng từ:
- Ở mức độ cao:
- Ví dụ: The plane flew high in the sky. (Máy bay bay cao trên bầu trời.)
- Một cách mạnh mẽ:
- Ví dụ: The music was playing high. (Âm nhạc đang được chơi to.)
- Ở mức độ cao:
Cấu trúc thường gặp:
- High in: Cao trong (nơi nào đó)
- High on: Cao trên (cái gì đó)
- High up: Cao lên (nơi nào đó)
- High above: Cao trên (cái gì đó)
Một số cụm từ thông dụng:
- High school: Trường trung học
- High price: Giá cao
- High quality: Chất lượng cao
- High risk: Nguy cơ cao
Ví dụ:
- The building is very high. (Tòa nhà rất cao.)
- The temperature is high today. (Nhiệt độ hôm nay rất cao.)
- The bird was flying high in the sky. (Chim đang bay cao trên bầu trời.)
- The price of gas is high. (Giá xăng cao.)
Lưu ý:
- High có thể là tính từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào cách sử dụng.
- High có thể được sử dụng với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Tall: Cao về chiều cao, thường được dùng cho người hoặc vật đứng thẳng.
- Long: Dài về chiều dài, thường được dùng cho vật có chiều dài.
- Elevated: Nâng cao, thường được dùng cho vị trí hoặc trạng thái.