Himself
"Himself" là đại từ phản thân dùng để chỉ chủ ngữ của câu, được sử dụng khi hành động của chủ ngữ tác động lên chính bản thân mình.
Cách sử dụng
Chỉ hành động của chủ ngữ tác động lên chính bản thân mình:
- Ví dụ: He hurt himself while playing football. (Anh ấy bị thương khi chơi bóng đá.)
- Nghĩa: Hành động "hurt" (bị thương) do chính chủ ngữ "he" (anh ấy) gây ra cho bản thân.
Nhấn mạnh chủ ngữ là người thực hiện hành động:
- Ví dụ: The dog scratched himself. (Con chó gãi mình.)
- Nghĩa: Chú trọng vào việc con chó tự gãi, chứ không phải ai khác gãi nó.
Dùng trong các cấu trúc ngữ pháp:
- Ví dụ:
- He taught himself to play the guitar. (Anh ấy tự dạy mình chơi guitar.)
- She dressed herself in a beautiful gown. (Cô ấy tự mặc vào một chiếc váy đẹp.)
- Ví dụ:
Ví dụ cụ thể
- He hurt himself playing football. (Anh ấy bị thương khi chơi bóng đá.)
- She cooked herself a delicious dinner. (Cô ấy tự nấu cho mình một bữa tối ngon.)
- The cat cleaned himself after eating. (Con mèo tự làm sạch mình sau khi ăn.)
- The children dressed themselves for school. (Những đứa trẻ tự mặc quần áo đi học.)
Lưu ý
- "Himself" chỉ được sử dụng khi chủ ngữ là danh từ số ít giống đực.
- "Himself" không thể thay thế cho đại từ "he" trong các trường hợp khác.