History
"History" là một danh từ tiếng Anh chỉ về quá khứ, những sự kiện, sự việc, con người đã diễn ra trong quá khứ, hoặc nghiên cứu về những sự kiện này. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "history":
1. Quá khứ, lịch sử
- Nghĩa: "History" có thể đề cập đến quá khứ nói chung, hoặc lịch sử của một sự việc, địa điểm, người cụ thể.
- Ví dụ:
- We learned about the history of the United States in school. (Chúng tôi học về lịch sử Hoa Kỳ ở trường.)
- The history of this building is fascinating. (Lịch sử của tòa nhà này rất hấp dẫn.)
2. Ngành lịch sử, môn học
- Nghĩa: "History" cũng có thể chỉ ngành học nghiên cứu về quá khứ.
- Ví dụ:
- She's majoring in history at university. (Cô ấy chuyên ngành lịch sử tại đại học.)
- He's a professor of history. (Ông ấy là giáo sư lịch sử.)
3. Câu chuyện, biên niên sử
- Nghĩa: "History" có thể được sử dụng để chỉ câu chuyện, biên niên sử về ai đó hoặc điều gì đó.
- Ví dụ:
- The history of the world is full of amazing stories. (Lịch sử thế giới đầy những câu chuyện kỳ diệu.)
- He wrote a history of his family. (Anh ấy viết một lịch sử về gia đình mình.)
4. Bối cảnh, tiền lệ
- Nghĩa: "History" có thể ám chỉ đến bối cảnh, tiền lệ của một sự việc hoặc tình huống hiện tại.
- Ví dụ:
- This decision is a repeat of history. (Quyết định này là sự lặp lại của lịch sử.)
- History tells us that this policy will not work. (Lịch sử cho chúng ta biết rằng chính sách này sẽ không hiệu quả.)
Ghi chú:
- "History" thường được sử dụng với một mạo từ xác định "the" để chỉ một sự kiện, thời kỳ lịch sử cụ thể.
- "History" có thể được sử dụng với động từ số ít hoặc số nhiều, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- Từ "history" có thể được kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ, ví dụ như "history book", "history teacher", "history lesson", "make history", "a piece of history".