Skip to content

Hit

"Hit" là một động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "hit":

1. Đánh, va chạm

  • Nghĩa: Dùng khi một vật tác động vào vật khác với lực mạnh.
  • Ví dụ:
    • He hit the ball with a bat. (Anh ấy đánh bóng bằng gậy.)
    • The car hit the tree. (Xe hơi va vào cây.)

2. Đạt được, thành công

  • Nghĩa: Dùng khi đạt được mục tiêu, thành công trong việc gì đó.
  • Ví dụ:
    • The singer hit the high note perfectly. (Ca sĩ đã hát đúng nốt cao.)
    • The movie hit the box office. (Bộ phim đã đạt doanh thu cao.)

3. Tìm thấy, phát hiện

  • Nghĩa: Dùng khi tìm thấy, phát hiện ra điều gì đó bất ngờ.
  • Ví dụ:
    • I hit upon a great idea. (Tôi đã nảy ra một ý tưởng tuyệt vời.)
    • The police hit a dead end in the investigation. (Cảnh sát đã gặp bế tắc trong cuộc điều tra.)

4. Bị ảnh hưởng bởi cái gì đó

  • Nghĩa: Dùng khi bị ảnh hưởng bởi một vấn đề, một tình huống nào đó.
  • Ví dụ:
    • The city was hit by a storm. (Thành phố bị ảnh hưởng bởi một cơn bão.)
    • The company was hit by the recession. (Công ty bị ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế.)

5. Gây ấn tượng, thu hút sự chú ý

  • Nghĩa: Dùng khi gây ấn tượng mạnh, thu hút sự chú ý của người khác.
  • Ví dụ:
    • The performance hit a high point. (Buổi biểu diễn đã đạt đến đỉnh cao.)
    • The song hit the charts. (Bài hát đã lọt vào bảng xếp hạng.)

6. Tấn công, phá hủy

  • Nghĩa: Dùng khi tấn công, phá hủy một mục tiêu nào đó.
    • The enemy hit the city with missiles. (Kẻ thù đã tấn công thành phố bằng tên lửa.)
    • The virus hit the computer system. (Virus đã tấn công hệ thống máy tính.)

Ghi chú:

  • "Hit" có thể đi kèm với các giới từ để tạo thành những cụm động từ khác nhau.
  • "Hit" có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau trong tiếng Anh.
  • Tùy theo ngữ cảnh, "hit" có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực.