Hobby
Từ "hobby" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "hobby" có nghĩa là "con ngựa nhỏ". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa sang ám chỉ một sở thích, hoạt động giải trí yêu thích mà người ta dành thời gian để làm trong thời gian rảnh rỗi.
Cách dùng:
- Danh từ: "Hobby" là một danh từ đếm được.
- Số nhiều: "Hobbies"
- Ví dụ:
- My hobby is reading. (Sở thích của tôi là đọc sách.)
- What are your hobbies? (Sở thích của bạn là gì?)
- She has many hobbies, such as gardening, painting, and playing the piano. (Cô ấy có nhiều sở thích như làm vườn, vẽ tranh và chơi đàn piano.)
Từ đồng nghĩa:
- Pastime
- Interest
- Pursuit
- Avocation
Ví dụ:
- I enjoy my hobbies in my free time. (Tôi tận hưởng sở thích của mình trong thời gian rảnh rỗi.)
- Reading is a popular hobby among many people. (Đọc sách là một sở thích phổ biến đối với nhiều người.)
- I'm looking for a new hobby to try. (Tôi đang tìm kiếm một sở thích mới để thử.)