Skip to content

Hold

Từ "hold" trong tiếng Anh có nghĩa là "giữ", "nắm", "cầm". Nó là một động từ rất phổ biến và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "hold":

1. Giữ, nắm, cầm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc giữ một vật thể hoặc người nào đó trong tay.
  • Ví dụ:
    • Hold my hand. (Giữ tay tôi.)
    • She’s holding a book. (Cô ấy đang cầm một cuốn sách.)

2. Lưu giữ, bảo quản

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc lưu giữ hoặc bảo quản một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The bank holds my money. (Ngân hàng giữ tiền của tôi.)
    • Hold the door open for me. (Giữ cửa mở cho tôi.)

3. Tổ chức, thực hiện

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc tổ chức hoặc thực hiện một sự kiện, cuộc họp hoặc hội nghị.
  • Ví dụ:
    • The school is holding a fundraising event. (Trường học đang tổ chức một sự kiện gây quỹ.)
    • We will hold a meeting tomorrow. (Chúng ta sẽ tổ chức một cuộc họp vào ngày mai.)

4. Kìm nén, kiềm chế

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc kiềm chế cảm xúc, hành động hoặc suy nghĩ.
  • Ví dụ:
    • He couldn’t hold back his tears. (Anh ấy không thể kìm nén được nước mắt.)
    • Try to hold your temper. (Hãy cố gắng kiềm chế cơn giận của bạn.)

5. Duy trì, giữ vững

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc duy trì một vị trí, tình trạng hoặc tình hình.
  • Ví dụ:
    • Hold your position. (Giữ vị trí của bạn.)
    • The company is holding its ground in the market. (Công ty đang giữ vững vị trí của mình trên thị trường.)

6. Chứa đựng, bao gồm

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc chứa đựng hoặc bao gồm một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • The box holds ten books. (Hộp đựng mười cuốn sách.)
    • The meeting holds many important topics. (Cuộc họp bao gồm nhiều chủ đề quan trọng.)

7. Giữ chặt, không thả

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc giữ chặt một thứ gì đó, không thả ra.
  • Ví dụ:
    • Hold on tight! (Giữ chặt vào!)
    • She held on to her purse. (Cô ấy giữ chặt ví của mình.)

Ghi chú:

  • "Hold" có thể được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu khác nhau.
  • Nó có thể được theo sau bởi một tân ngữ trực tiếp hoặc một giới từ và tân ngữ gián tiếp.
  • "Hold" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ mới như "hold up", "hold back", "hold on" v.v.