Skip to content

Horse

1. Con ngựa

  • Nghĩa: "Horse" là một danh từ chỉ một loài động vật có vú móng guốc, được thuần hóa để sử dụng trong nhiều mục đích như cưỡi, kéo xe, chở hàng.
  • Ví dụ:
    • There's a beautiful horse in the field. (Có một con ngựa đẹp ở trong cánh đồng.)
    • He rode a horse across the desert. (Anh ta cưỡi ngựa băng qua sa mạc.)

2. Màu ngựa

  • Nghĩa: "Horse" cũng được dùng để chỉ màu của một loại ngựa.
  • Ví dụ:
    • He bought a horse brown car. (Anh ấy mua một chiếc xe màu nâu ngựa.)
    • The horse chestnut tree is in bloom. (Cây hạt dẻ ngựa đang nở hoa.)

3. Tên riêng

  • Nghĩa: "Horse" cũng có thể được dùng làm tên riêng cho người, địa danh hoặc vật thể.
  • Ví dụ:
    • My friend is named Horse. (Bạn tôi tên là Horse.)
    • The horse River flows through the city. (Sông Horse chảy qua thành phố.)

4. Biểu tượng

  • Nghĩa: "Horse" được xem như biểu tượng của sức mạnh, tự do và tốc độ.
  • Ví dụ:
    • The horse statue symbolizes strength and power. (Tượng ngựa tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực.)
    • The horse logo represents speed and agility. (Biểu tượng ngựa tượng trưng cho tốc độ và sự nhanh nhẹn.)

Ghi chú:

  • Từ "horse" thường được dùng trong các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết, thơ ca và nhạc.
  • Từ "horse" có nhiều từ đồng nghĩa như pony, steed, stallion, mare, filly.
  • Từ "horse" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau để thể hiện những ý nghĩa khác nhau.