Hour
"Hour" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một đơn vị thời gian bằng 60 phút.
Cách sử dụng:
- Chỉ thời gian:
- Ví dụ:
- The meeting will last two hours. (Cuộc họp sẽ kéo dài hai tiếng)
- I worked for eight hours today. (Tôi đã làm việc tám tiếng hôm nay)
- Ví dụ:
- Chỉ thời gian cụ thể:
- Ví dụ:
- What time is it? It's three o'clock. (Mấy giờ rồi? Bây giờ là 3 giờ.)
- I'll be back in an hour. (Tôi sẽ quay lại sau một tiếng)
- Ví dụ:
- Chỉ chu kỳ:
- Ví dụ:
- The store is open for 24 hours a day. (Cửa hàng mở cửa 24 giờ một ngày)
- We have to work a 40-hour week. (Chúng ta phải làm việc 40 tiếng mỗi tuần)
- Ví dụ:
Ghi chú:
- "Hour" có thể được sử dụng ở cả số ít và số nhiều.
- "Hour" thường đi kèm với các giới từ như "in", "for", "during" hoặc "within".
- "Hour" có thể được sử dụng trong các cụm từ như "an hour ago" (cách đây một giờ) hoặc "in a few hours" (trong vài giờ nữa).