Skip to content

House

Từ "house" trong tiếng Anh là một từ phổ biến với nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "house":

1. Nhà ở

  • Nghĩa: Một tòa nhà được xây dựng để sinh sống, thường có nhiều phòng, bao gồm phòng ngủ, phòng khách, nhà bếp, v.v.
  • Ví dụ:
    • I live in a small house. (Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ.)
    • They are building a new house. (Họ đang xây một ngôi nhà mới.)

2. Gia đình

  • Nghĩa: Một nhóm người cùng sống trong một ngôi nhà, thường là vợ chồng và con cái.
  • Ví dụ:
    • My house is very close-knit. (Gia đình tôi rất gắn bó.)
    • He left his house to find work. (Anh ấy rời gia đình để đi tìm việc.)

3. Tòa nhà

  • Nghĩa: Một tòa nhà được xây dựng cho mục đích cụ thể, chẳng hạn như văn phòng, trường học, bệnh viện.
  • Ví dụ:
    • The White House is the official residence of the President of the United States. (Nhà Trắng là nơi ở chính thức của Tổng thống Hoa Kỳ.)
    • The hospital is a large house with many departments. (Bệnh viện là một tòa nhà lớn với nhiều khoa.)

4. Nơi ở

  • Nghĩa: Bất kỳ nơi nào được sử dụng để ở, chẳng hạn như căn hộ, phòng khách sạn, lều.
  • Ví dụ:
    • I’m staying at a friend’s house. (Tôi đang ở nhà bạn.)
    • They found shelter in a deserted house. (Họ tìm nơi trú ẩn trong một ngôi nhà hoang.)

5. Gia tộc

  • Nghĩa: Một nhóm người cùng dòng họ, thường có chung tổ tiên.
  • Ví dụ:
    • The House of Windsor is the royal family of the United Kingdom. (Gia tộc Windsor là hoàng gia của Vương quốc Anh.)
    • They are from a distinguished house. (Họ đến từ một gia tộc danh giá.)

6. Nghị viện

  • Nghĩa: Một cơ quan lập pháp, bao gồm nhiều thành viên được bầu chọn.
  • Ví dụ:
    • The House of Representatives is one of the two houses of the United States Congress. (Viện Đại diện là một trong hai viện của Quốc hội Hoa Kỳ.)
    • The British House of Commons is elected by the people. (Viện Hạ nghị sĩ Anh được bầu chọn bởi người dân.)

7. Ngôi nhà (của động vật)

  • Nghĩa: Một nơi ở hoặc tổ của động vật.
  • Ví dụ:
    • The bird built its house in a tree. (Con chim đã làm tổ trên cây.)
    • The rabbit’s house is under the bushes. (Nhà của con thỏ ở dưới bụi.)

8. Nhà xuất bản

  • Nghĩa: Một công ty chuyên xuất bản sách.
  • Ví dụ:
    • The book was published by a leading house. (Cuốn sách được xuất bản bởi một nhà xuất bản hàng đầu.)
    • She works for a small publishing house. (Cô ấy làm việc cho một nhà xuất bản nhỏ.)

9. Ngôi nhà của ai đó

  • Nghĩa: Nơi sinh sống của ai đó, không nhất thiết là một tòa nhà.
  • Ví dụ:
    • She was born in a small village, but now her house is in the city. (Cô ấy sinh ra ở một ngôi làng nhỏ, nhưng bây giờ nhà cô ấy ở thành phố.)
    • The ocean is his house. (Đại dương là nhà của anh ấy.)

Ghi chú:

  • Từ "house" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ.
  • Từ "house" thường được sử dụng với giới từ "in" hoặc "at" để chỉ nơi ở.
  • "House" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau, ví dụ:
    • Housewarming party (tiệc tân gia)
    • House arrest (bắt giữ tại gia)
    • House of cards (ngôi nhà bằng lá bài)