Skip to content

However

"However" là một từ kết nối các câu, đoạn văn, ý tưởng hoặc suy nghĩ. Nó thường được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng hoặc suy nghĩ trái ngược với ý tưởng trước đó.

Cách sử dụng:

  • Dùng để giới thiệu một ý tưởng trái ngược:

Ví dụ: I love to read books. However, I don't have much time for it. (Tôi thích đọc sách. Tuy nhiên, tôi không có nhiều thời gian cho việc đó.)

  • Dùng để giới thiệu một ý tưởng bổ sung:

Ví dụ: The weather was terrible. However, we still had a great time. (Thời tiết thật tệ. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

  • Dùng để nhấn mạnh một điểm:

Ví dụ: The movie was very long. However, it was very interesting. (Bộ phim rất dài. Tuy nhiên, nó rất thú vị.)

  • Dùng để chỉ ra một ngoại lệ:

Ví dụ: Most of the students passed the exam. However, a few failed. (Hầu hết học sinh đã vượt qua kỳ thi. Tuy nhiên, một số đã trượt.)

Vị trí trong câu:

  • Thường đứng ở đầu câu: "However,..."
  • Có thể đứng giữa câu, sau dấu phẩy: "..., however, ..."
  • Có thể đứng ở cuối câu: "... however."

Cách sử dụng khác:

  • Dùng để chuyển chủ đề:
  • Dùng để tạo sự tương phản:
  • Dùng để tạo sự nhấn mạnh:

Lưu ý:

  • "However" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "nevertheless", "but", "yet" hoặc "still".
  • "However" thường đi với dấu phẩy.

Ví dụ:

  • I was tired, however, I wanted to finish the project. (Tôi đã mệt mỏi, nhưng tôi muốn hoàn thành dự án.)
  • It was a beautiful day, however, I was feeling sad. (Trời đẹp, nhưng tôi cảm thấy buồn.)
  • The restaurant was very expensive, however, the food was delicious. (Nhà hàng rất đắt tiền, nhưng thức ăn rất ngon.)

Tóm tắt:

"However" là một từ liên kết quan trọng trong tiếng Anh, nó giúp tạo sự rõ ràng và hiệu quả cho văn bản. Sử dụng "however" đúng cách giúp người đọc hiểu được sự liên kết giữa các ý tưởng, câu và đoạn văn.