Huge
"Huge" là một tính từ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả kích thước, khối lượng hoặc số lượng lớn.
Cách sử dụng:
- Mô tả kích thước lớn:
- "That's a huge house!" (Ngôi nhà đó thật to!)
- "The elephant is huge." (Con voi rất to.)
- Mô tả số lượng lớn:
- "There was a huge crowd at the concert." (Có một đám đông khổng lồ ở buổi hòa nhạc.)
- "He has a huge collection of stamps." (Anh ta có một bộ sưu tập tem khổng lồ.)
- Mô tả khối lượng lớn:
- "The company made a huge profit this year." (Công ty kiếm được lợi nhuận khổng lồ trong năm nay.)
- "He ate a huge plate of food." (Anh ta ăn một đĩa thức ăn khổng lồ.)
Ví dụ:
- The whale is huge. (Con cá voi rất to.)
- We have a huge task ahead of us. (Chúng ta có một nhiệm vụ khổng lồ phía trước.)
- The company made a huge profit last year. (Công ty kiếm được lợi nhuận khổng lồ vào năm ngoái.)
Lưu ý:
- "Huge" thường được sử dụng để nhấn mạnh kích thước, khối lượng hoặc số lượng lớn.
- "Huge" có thể được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Từ đồng nghĩa:
- Enormous
- Giant
- Immense
- Massive
- Vast
- Tremendous
- Colossal
- Gigantic
- Grand
- Monumental
Từ trái nghĩa:
- Tiny
- Small
- Little
- Miniature
- Petite